Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Molto

Mục lục

Phó từ

(âm nhạc) rất
Allegro molto
rất nhanh

Xem thêm các từ khác

  • Molusson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) xuồng nhỏ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) xuồng nhỏ
  • Molve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lingue 2 2
  • Molybdate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) molipđat Danh từ giống đực ( hóa học) molipđat
  • Molybdique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) molipđic Tính từ ( hóa học) molipđic Acide molybdique axit molipđic
  • Molybdite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molipdit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molipdit
  • Molybdoferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molipđôferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molipđôferit
  • Molybdomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật bói chì Danh từ giống cái (sử học) thuật bói chì
  • Molybdophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molipdofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molipdofilit
  • Molybdène

    Danh từ giống đực (hóa học) molipđen
  • Molysite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molixit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molixit
  • Moléculaire

    Tính từ Xem molécule Formule moléculaire công thức phân tử
  • Momasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tỉa chồi Ngoại động từ Tỉa chồi Momasser la vigne tỉa chồi nho
  • Mombin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monbin monbin
  • Moment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốc, lát, lúc 1.2 Đương thời 1.3 (cơ học) momen Danh từ giống đực Chốc, lát, lúc Attendez...
  • Momentané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) chốc lát, nhất thời 2 Phản nghĩa 2.1 Continuel durable Tính từ (chỉ) chốc lát, nhất thời Effort...
  • Momentanée

    Tính từ giống cái Xem momentané
  • Momerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình cảm giả tạo 1.2 (văn học) trò hề; nghi lễ giả tạo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hội giả...
  • Momie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Momie 2 Danh từ giống cái 2.1 Xác ướp 2.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người khô đét 2.3 (nghĩa bóng,...
  • Momification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ướp xác Danh từ giống cái Sự ướp xác
  • Momifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp xác 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho trơ ra, làm cho không nhúc nhích 1.3 (từ hiếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top