Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monaco

Mục lục

Danh từ giống đực

(thông tục) tiền, xỉn

Xem thêm các từ khác

  • Monade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) đơn tử Danh từ giống cái (triết học) đơn tử
  • Monadelphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một bó nhị (hoa) Tính từ (thực vật học) (có) một bó nhị (hoa) Fleurs monadelphes...
  • Monadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết đơn tử Danh từ giống đực (triết học) thuyết đơn tử
  • Monadiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết đơn tử Tính từ monadisme monadisme Danh từ (triết học) người...
  • Monadologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái monadisme monadisme
  • Monadologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ monadologie monadologie
  • Monandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một nhị Tính từ (thực vật học) (có) một nhị
  • Monanthe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một hoa Tính từ (thực vật học) (có) một hoa
  • Monanthropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái monogénisme monogénisme
  • Monarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ quân chủ 1.2 Nước quân chủ 1.3 Phản nghĩa Aristocratie, démocratie, oligarchie; république...
  • Monarchiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) phái quân chủ tự do (thời Cách mạng Pháp) Danh từ giống đực số...
  • Monarchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monarchie Tính từ Xem monarchie Etat monarchique nước quân chủ
  • Monarchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quân chủ Danh từ giống đực Chủ nghĩa quân chủ
  • Monarchiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quân chủ chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa quân chủ 1.4 Phản nghĩa Démocrate, républicain...
  • Monarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua, quốc vương Danh từ giống đực Vua, quốc vương
  • Monaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể một sao Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Monastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thầy tu, (thuộc) tu sĩ Tính từ (thuộc) thầy tu, (thuộc) tu sĩ Habit monastique áo thầy tu
  • Monastère

    Danh từ giống đực Nhà tu, tu viện
  • Monaural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ monophonique 2 2
  • Monaurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monaural monaural
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top