Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monarchie

Mục lục

Danh từ giống cái

Chế độ quân chủ
Monarchie absolue
chế độ quân chủ chuyên chế
Monarchie constitutionnelle
chế độ quân chủ lập hiến
Nước quân chủ
Phản nghĩa Aristocratie, démocratie, oligarchie; république

Xem thêm các từ khác

  • Monarchiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) phái quân chủ tự do (thời Cách mạng Pháp) Danh từ giống đực số...
  • Monarchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monarchie Tính từ Xem monarchie Etat monarchique nước quân chủ
  • Monarchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quân chủ Danh từ giống đực Chủ nghĩa quân chủ
  • Monarchiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quân chủ chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa quân chủ 1.4 Phản nghĩa Démocrate, républicain...
  • Monarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua, quốc vương Danh từ giống đực Vua, quốc vương
  • Monaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể một sao Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Monastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thầy tu, (thuộc) tu sĩ Tính từ (thuộc) thầy tu, (thuộc) tu sĩ Habit monastique áo thầy tu
  • Monastère

    Danh từ giống đực Nhà tu, tu viện
  • Monaural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ monophonique 2 2
  • Monaurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monaural monaural
  • Monauriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) một tai Tính từ (thuộc) một tai Audition monauriculaire sự nghe một tai
  • Monazite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monazit
  • Monbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cốc đỏ, cây giâu gia xoan đỏ Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Monceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống Danh từ giống đực Đống Monceau de pierres đống đá Des monceaux d\'\'erreurs (nghĩa bóng)...
  • Mondain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thú ăn chơi của xã hội thượng lưu 1.2 Thích ăn chơi giao thiệp 1.3 (tôn giáo) trần tục 1.4...
  • Mondaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondain mondain
  • Monde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế giới 1.2 Thiên hạ 1.3 Nhiều người 1.4 Giới 1.5 (tôn giáo) thế gian trần tục 1.6 Người...
  • Monder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt sạch 1.2 Bỏ vỏ (hạt), bỏ hạt (quả) Ngoại động từ Nhặt sạch Bỏ vỏ (hạt), bỏ...
  • Mondial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thế giới Tính từ (thuộc) thế giới A l\'échelle mondiale trên quy mô thế giới
  • Mondiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondial mondial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top