- Từ điển Pháp - Việt
Mondain
|
Tính từ
(thuộc) thú ăn chơi của xã hội thượng lưu
Thích ăn chơi giao thiệp
(tôn giáo) trần tục
Phản nghĩa Religieux
Danh từ
Người thích ăn chơi giao thiệp
Xem thêm các từ khác
-
Mondaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondain mondain -
Monde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế giới 1.2 Thiên hạ 1.3 Nhiều người 1.4 Giới 1.5 (tôn giáo) thế gian trần tục 1.6 Người... -
Monder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt sạch 1.2 Bỏ vỏ (hạt), bỏ hạt (quả) Ngoại động từ Nhặt sạch Bỏ vỏ (hạt), bỏ... -
Mondial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thế giới Tính từ (thuộc) thế giới A l\'échelle mondiale trên quy mô thế giới -
Mondiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondial mondial -
Mondialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khắp thế giới Phó từ Khắp thế giới Produit mondialement connu sản phẩm được khắp thế giới biết -
Mondialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thế giới hóa Danh từ giống cái Sự thế giới hóa -
Mondialiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thế giới hóa Ngoại động từ Thế giới hóa -
Mondialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thống nhất thế giới Danh từ giống đực Chủ nghĩa thống nhất thế giới -
Mondialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa thống nhất thế giới Tính từ mondialisme mondialisme Danh từ Người... -
Mondiovision
Mục lục 1 Xem mondovision Xem mondovision -
Mondovision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự truyền hình toàn thế giới Danh từ giống cái Sự truyền hình toàn thế giới -
Monel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) monen (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) monen (hợp kim) -
Mongol
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mông cổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mông Cổ Tính từ (thuộc) Mông cổ... -
Mongole
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mongol mongol -
Mongolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da lông dê Mông Cổ Danh từ giống cái Da lông dê Mông Cổ -
Mongolien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) trẻ bị Lang-đon-Đao Tính từ mongolisme mongolisme Danh từ giống đực... -
Mongolienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mongolien mongolien -
Mongolique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tache mongolique ) (y học) vết chàm -
Mongolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh Lang-don-Đao Danh từ giống đực (y học) bệnh Lang-don-Đao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.