Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mondialiste

Mục lục

Tính từ

mondialisme
mondialisme
Danh từ
Người theo chủ nghĩa thống nhất thế giới

Xem thêm các từ khác

  • Mondiovision

    Mục lục 1 Xem mondovision Xem mondovision
  • Mondovision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự truyền hình toàn thế giới Danh từ giống cái Sự truyền hình toàn thế giới
  • Monel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) monen (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) monen (hợp kim)
  • Mongol

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mông cổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mông Cổ Tính từ (thuộc) Mông cổ...
  • Mongole

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mongol mongol
  • Mongolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da lông dê Mông Cổ Danh từ giống cái Da lông dê Mông Cổ
  • Mongolien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) trẻ bị Lang-đon-Đao Tính từ mongolisme mongolisme Danh từ giống đực...
  • Mongolienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mongolien mongolien
  • Mongolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tache mongolique ) (y học) vết chàm
  • Mongolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh Lang-don-Đao Danh từ giống đực (y học) bệnh Lang-don-Đao
  • Mongoloïde

    Tính từ (nhân loại học) (có) dạng Mông Cổ
  • Monheimite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monheimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monheimit
  • Moniale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nữ tu sĩ tu kín Danh từ giống cái (tôn giáo) nữ tu sĩ tu kín
  • Moniezia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán cừu Danh từ giống đực (động vật học) sán cừu
  • Monilia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm chuỗi hạt Danh từ giống đực (thực vật học) nấm chuỗi hạt
  • Monilicorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sâu chuỗi hạt Tính từ (động vật học) (có) sâu chuỗi hạt
  • Moniliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình chuỗi hạt Tính từ (giải phẫu) (có) hình chuỗi hạt
  • Moniliose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh nấm chuỗi hạt Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh nấm chuỗi hạt
  • Monimolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monimolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monimolit
  • Monisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhất nguyên Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhất nguyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top