Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mongol

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Mông cổ
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Mông Cổ

Xem thêm các từ khác

  • Mongole

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mongol mongol
  • Mongolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da lông dê Mông Cổ Danh từ giống cái Da lông dê Mông Cổ
  • Mongolien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) trẻ bị Lang-đon-Đao Tính từ mongolisme mongolisme Danh từ giống đực...
  • Mongolienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mongolien mongolien
  • Mongolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tache mongolique ) (y học) vết chàm
  • Mongolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh Lang-don-Đao Danh từ giống đực (y học) bệnh Lang-don-Đao
  • Mongoloïde

    Tính từ (nhân loại học) (có) dạng Mông Cổ
  • Monheimite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monheimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monheimit
  • Moniale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nữ tu sĩ tu kín Danh từ giống cái (tôn giáo) nữ tu sĩ tu kín
  • Moniezia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán cừu Danh từ giống đực (động vật học) sán cừu
  • Monilia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm chuỗi hạt Danh từ giống đực (thực vật học) nấm chuỗi hạt
  • Monilicorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sâu chuỗi hạt Tính từ (động vật học) (có) sâu chuỗi hạt
  • Moniliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình chuỗi hạt Tính từ (giải phẫu) (có) hình chuỗi hạt
  • Moniliose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh nấm chuỗi hạt Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh nấm chuỗi hạt
  • Monimolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monimolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monimolit
  • Monisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhất nguyên Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhất nguyên
  • Moniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết nhất nguyên Tính từ monisme monisme Danh từ (triết học) người...
  • Monite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monit
  • Moniteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người hướng dẫn, người...
  • Monition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lệnh cảnh cáo 1.2 (tôn giáo) sự công bố lệnh cảnh cáo Danh từ giống cái (tôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top