- Từ điển Pháp - Việt
Mongoloïde
Tính từ
(nhân loại học) (có) dạng Mông Cổ
Xem thêm các từ khác
- 
                                MonheimiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monheimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monheimit
- 
                                MonialeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nữ tu sĩ tu kín Danh từ giống cái (tôn giáo) nữ tu sĩ tu kín
- 
                                MonieziaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán cừu Danh từ giống đực (động vật học) sán cừu
- 
                                MoniliaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm chuỗi hạt Danh từ giống đực (thực vật học) nấm chuỗi hạt
- 
                                MonilicorneMục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sâu chuỗi hạt Tính từ (động vật học) (có) sâu chuỗi hạt
- 
                                MoniliformeMục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình chuỗi hạt Tính từ (giải phẫu) (có) hình chuỗi hạt
- 
                                MonilioseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh nấm chuỗi hạt Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh nấm chuỗi hạt
- 
                                MonimoliteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monimolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monimolit
- 
                                MonismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhất nguyên Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhất nguyên
- 
                                MonisteMục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết nhất nguyên Tính từ monisme monisme Danh từ (triết học) người...
- 
                                MoniteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monit
- 
                                MoniteurMục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người hướng dẫn, người...
- 
                                MonitionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lệnh cảnh cáo 1.2 (tôn giáo) sự công bố lệnh cảnh cáo Danh từ giống cái (tôn...
- 
                                MonitoireMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lệnh khai chứng Danh từ giống đực (tôn giáo) lệnh khai chứng lettre monitoire...
- 
                                MonitorMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu thiết giáp nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) tàu thiết giáp nhỏ
- 
                                MonitorageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự (sử dụng máy) theo dõi điện tử Danh từ giống đực (y học) sự (sử dụng...
- 
                                MonitorialMục lục 1 Tính từ Tính từ monitoire monitoire
- 
                                MonitorialeMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monitorial monitorial
- 
                                MonitoringMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monitorage monitorage
- 
                                MonitriceMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moniteur moniteur
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                