- Từ điển Pháp - Việt
Moniliose
|
Danh từ giống cái
(nông nghiệp) bệnh nấm chuỗi hạt
Xem thêm các từ khác
-
Monimolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monimolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monimolit -
Monisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhất nguyên Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhất nguyên -
Moniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết nhất nguyên Tính từ monisme monisme Danh từ (triết học) người... -
Monite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monit -
Moniteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người hướng dẫn, người... -
Monition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lệnh cảnh cáo 1.2 (tôn giáo) sự công bố lệnh cảnh cáo Danh từ giống cái (tôn... -
Monitoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lệnh khai chứng Danh từ giống đực (tôn giáo) lệnh khai chứng lettre monitoire... -
Monitor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu thiết giáp nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) tàu thiết giáp nhỏ -
Monitorage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự (sử dụng máy) theo dõi điện tử Danh từ giống đực (y học) sự (sử dụng... -
Monitorial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ monitoire monitoire -
Monitoriale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monitorial monitorial -
Monitoring
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monitorage monitorage -
Monitrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moniteur moniteur -
Monnaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng tiền; tiền; tiền tệ 1.2 Tiền lẻ Danh từ giống cái Đồng tiền; tiền; tiền tệ... -
Monnaie-du-pape
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lunaire lunaire -
Monnayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đúc tiền Danh từ giống đực Sự đúc tiền Le monnayage de l\'or sự đúc tiền vàng droit... -
Monnayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (thành) tiền 1.2 (thân mật) đưa ra làm tiền Ngoại động từ Đúc (thành) tiền (thân mật)... -
Monnayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thợ đúc tiền Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Monoacide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn axit monoaxit Tính từ ( hóa học) đơn axit monoaxit -
Monoarthrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm một khớp Danh từ giống cái (y học) viêm một khớp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.