Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(triết học) thuyết nhất nguyên

Xem thêm các từ khác

  • Moniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết nhất nguyên Tính từ monisme monisme Danh từ (triết học) người...
  • Monite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monit
  • Moniteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người hướng dẫn, người...
  • Monition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lệnh cảnh cáo 1.2 (tôn giáo) sự công bố lệnh cảnh cáo Danh từ giống cái (tôn...
  • Monitoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lệnh khai chứng Danh từ giống đực (tôn giáo) lệnh khai chứng lettre monitoire...
  • Monitor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu thiết giáp nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) tàu thiết giáp nhỏ
  • Monitorage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự (sử dụng máy) theo dõi điện tử Danh từ giống đực (y học) sự (sử dụng...
  • Monitorial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ monitoire monitoire
  • Monitoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monitorial monitorial
  • Monitoring

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monitorage monitorage
  • Monitrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moniteur moniteur
  • Monnaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng tiền; tiền; tiền tệ 1.2 Tiền lẻ Danh từ giống cái Đồng tiền; tiền; tiền tệ...
  • Monnaie-du-pape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lunaire lunaire
  • Monnayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đúc tiền Danh từ giống đực Sự đúc tiền Le monnayage de l\'or sự đúc tiền vàng droit...
  • Monnayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (thành) tiền 1.2 (thân mật) đưa ra làm tiền Ngoại động từ Đúc (thành) tiền (thân mật)...
  • Monnayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thợ đúc tiền Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Monoacide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn axit monoaxit Tính từ ( hóa học) đơn axit monoaxit
  • Monoarthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm một khớp Danh từ giống cái (y học) viêm một khớp
  • Monoaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monaster monaster
  • Monoatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn nguyên tử Tính từ ( hóa học) đơn nguyên tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top