Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moniteur

Mục lục

Danh từ

Thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác)
Moniteur d'éducation physique
thầy thể dục
(từ cũ, nghĩa cũ) người hướng dẫn, người cố vấn

Xem thêm các từ khác

  • Monition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lệnh cảnh cáo 1.2 (tôn giáo) sự công bố lệnh cảnh cáo Danh từ giống cái (tôn...
  • Monitoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lệnh khai chứng Danh từ giống đực (tôn giáo) lệnh khai chứng lettre monitoire...
  • Monitor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu thiết giáp nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) tàu thiết giáp nhỏ
  • Monitorage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự (sử dụng máy) theo dõi điện tử Danh từ giống đực (y học) sự (sử dụng...
  • Monitorial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ monitoire monitoire
  • Monitoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monitorial monitorial
  • Monitoring

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monitorage monitorage
  • Monitrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moniteur moniteur
  • Monnaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng tiền; tiền; tiền tệ 1.2 Tiền lẻ Danh từ giống cái Đồng tiền; tiền; tiền tệ...
  • Monnaie-du-pape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lunaire lunaire
  • Monnayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đúc tiền Danh từ giống đực Sự đúc tiền Le monnayage de l\'or sự đúc tiền vàng droit...
  • Monnayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (thành) tiền 1.2 (thân mật) đưa ra làm tiền Ngoại động từ Đúc (thành) tiền (thân mật)...
  • Monnayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thợ đúc tiền Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Monoacide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn axit monoaxit Tính từ ( hóa học) đơn axit monoaxit
  • Monoarthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm một khớp Danh từ giống cái (y học) viêm một khớp
  • Monoaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monaster monaster
  • Monoatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn nguyên tử Tính từ ( hóa học) đơn nguyên tử
  • Monoaxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một trục, đơn trục Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) một...
  • Monobasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ Tính từ ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ
  • Monobloc

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Liền khối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ học) liền khối Tính từ ( không đổi) Liền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top