Xem thêm các từ khác
- 
                                MonitorialeMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monitorial monitorial
- 
                                MonitoringMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monitorage monitorage
- 
                                MonitriceMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moniteur moniteur
- 
                                MonnaieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng tiền; tiền; tiền tệ 1.2 Tiền lẻ Danh từ giống cái Đồng tiền; tiền; tiền tệ...
- 
                                Monnaie-du-papeMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lunaire lunaire
- 
                                MonnayageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đúc tiền Danh từ giống đực Sự đúc tiền Le monnayage de l\'or sự đúc tiền vàng droit...
- 
                                MonnayerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (thành) tiền 1.2 (thân mật) đưa ra làm tiền Ngoại động từ Đúc (thành) tiền (thân mật)...
- 
                                MonnayeurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thợ đúc tiền Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
- 
                                MonoacideMục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn axit monoaxit Tính từ ( hóa học) đơn axit monoaxit
- 
                                MonoarthriteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm một khớp Danh từ giống cái (y học) viêm một khớp
- 
                                MonoasterMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monaster monaster
- 
                                MonoatomiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn nguyên tử Tính từ ( hóa học) đơn nguyên tử
- 
                                MonoaxeMục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một trục, đơn trục Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) một...
- 
                                MonobasiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ Tính từ ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ
- 
                                MonoblocMục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Liền khối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ học) liền khối Tính từ ( không đổi) Liền...
- 
                                MonocalciqueMục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) monocanxic Tính từ ( hóa học) monocanxic
- 
                                MonocaméralismeDanh từ giống đực (chính trị) chế độ một viện
- 
                                MonocarpienMục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một lứa quả Tính từ (thực vật học) (có) một lứa quả
- 
                                MonocarpienneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monocarpien monocarpien
- 
                                MonocarpiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ monocarpien monocarpien
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                