Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monitrice

Mục lục

Danh từ giống cái

moniteur
moniteur

Xem thêm các từ khác

  • Monnaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng tiền; tiền; tiền tệ 1.2 Tiền lẻ Danh từ giống cái Đồng tiền; tiền; tiền tệ...
  • Monnaie-du-pape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lunaire lunaire
  • Monnayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đúc tiền Danh từ giống đực Sự đúc tiền Le monnayage de l\'or sự đúc tiền vàng droit...
  • Monnayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (thành) tiền 1.2 (thân mật) đưa ra làm tiền Ngoại động từ Đúc (thành) tiền (thân mật)...
  • Monnayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thợ đúc tiền Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Monoacide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn axit monoaxit Tính từ ( hóa học) đơn axit monoaxit
  • Monoarthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm một khớp Danh từ giống cái (y học) viêm một khớp
  • Monoaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monaster monaster
  • Monoatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn nguyên tử Tính từ ( hóa học) đơn nguyên tử
  • Monoaxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một trục, đơn trục Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) một...
  • Monobasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ Tính từ ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ
  • Monobloc

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Liền khối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ học) liền khối Tính từ ( không đổi) Liền...
  • Monocalcique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) monocanxic Tính từ ( hóa học) monocanxic
  • Monocaméralisme

    Danh từ giống đực (chính trị) chế độ một viện
  • Monocarpien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một lứa quả Tính từ (thực vật học) (có) một lứa quả
  • Monocarpienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monocarpien monocarpien
  • Monocarpique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ monocarpien monocarpien
  • Monocellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào
  • Monochromateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy đơn sắc Danh từ giống đực (vật lý học) máy đơn sắc
  • Monochromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đơn sắc Tính từ monochrome monochrome (vật lý học) đơn sắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top