Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monnaie

Mục lục

Danh từ giống cái

Đồng tiền; tiền; tiền tệ
Une pièce de monnaie
một đồng tiền
Tiền lẻ
Changer cent francs pour de la monnaie
đổi một trăm frăng lấy tiền lẻ
battre monnaie
kiếm tiền
faire de la monnaie
đổi lấy tiền lẻ
hôtel des monnaies
sở đúc tiền
monnaie courante
thường lệ
monnaie d'appoint monnaie divisionnaire
tiền lẻ
monnaie de compte
đồng tiền thanh toán (không có thực chi, dùng để thanh toán)
monnaie fictive
tiền giấy; tiền quy ước
monnaie fiduciaire
tiền tín dụng
papier-monnaie
giấy bạc
payer en monnaie de singe
hỏi nợ chỉ nhăn nhở cười trừ
petite monnaie
tiền lẻ
rendre à quelqu'un la monnaie de sa pièce
ăn miếng trả miếng đối với ai

Xem thêm các từ khác

  • Monnaie-du-pape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lunaire lunaire
  • Monnayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đúc tiền Danh từ giống đực Sự đúc tiền Le monnayage de l\'or sự đúc tiền vàng droit...
  • Monnayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (thành) tiền 1.2 (thân mật) đưa ra làm tiền Ngoại động từ Đúc (thành) tiền (thân mật)...
  • Monnayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thợ đúc tiền Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Monoacide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn axit monoaxit Tính từ ( hóa học) đơn axit monoaxit
  • Monoarthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm một khớp Danh từ giống cái (y học) viêm một khớp
  • Monoaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monaster monaster
  • Monoatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn nguyên tử Tính từ ( hóa học) đơn nguyên tử
  • Monoaxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một trục, đơn trục Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) một...
  • Monobasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ Tính từ ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ
  • Monobloc

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Liền khối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ học) liền khối Tính từ ( không đổi) Liền...
  • Monocalcique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) monocanxic Tính từ ( hóa học) monocanxic
  • Monocaméralisme

    Danh từ giống đực (chính trị) chế độ một viện
  • Monocarpien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một lứa quả Tính từ (thực vật học) (có) một lứa quả
  • Monocarpienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monocarpien monocarpien
  • Monocarpique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ monocarpien monocarpien
  • Monocellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào
  • Monochromateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy đơn sắc Danh từ giống đực (vật lý học) máy đơn sắc
  • Monochromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đơn sắc Tính từ monochrome monochrome (vật lý học) đơn sắc
  • Monochrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hội họa, nhiếp ảnh) một màu Tính từ (hội họa, nhiếp ảnh) một màu Peinture monochrome tranh một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top