- Từ điển Pháp - Việt
Monoïque
Tính từ
(thực vật học) cùng gốc
Xem thêm các từ khác
-
Monradite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monrađit -
Monrolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monrolit -
Monseigneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều messeigneurs) 1.1 Ngài, đức ông (tiếng tôn xưng giám mục, hoàng tử...) Danh từ giống... -
Monseigneuriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) tôn là đức ông Ngoại động từ (nghĩa xấu) tôn là đức ông -
Monsieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều messieurs) 1.1 Ông, ngài; thưa ông, thưa ngài 1.2 Ông chủ Danh từ giống đực ( số... -
Monsignor
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều monsignors, monsignori) 1.1 Đức ông (ở tòa thánh) Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Monsignore
Mục lục 1 Xem monsignor Xem monsignor -
Monstre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quái vật 1.2 Quái thai 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khổng lồ, to lớn Danh từ giống đực Quái... -
Monstrueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monstrueux monstrueux -
Monstrueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ghê gớm, kinh khủng Phó từ Ghê gớm, kinh khủng Un homme monstrueusement gros một người to kinh khủng -
Monstrueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quái dị, quái gở, kinh khủng 1.2 Phản nghĩa Beau; normal 1.3 Khổng lồ Tính từ Quái dị, quái gở, kinh... -
Monstruosité
Danh từ giống cái Tính quái dị, tính quái gở, tính kinh khủng; điều kinh khủng Ce meurtre est une monstruosité vụ giết người... -
Mont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi 1.2 (nghĩa bóng) tuyệt đỉnh Danh từ giống đực Núi Le mont Bavi núi Ba Vì (nghĩa bóng)... -
Mont-blanc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạt dẻ phủ kem Danh từ giống đực Bánh hạt dẻ phủ kem -
Mont-d'or
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát môngđo Danh từ giống đực Pho mát môngđo -
Mont-de-piété
Danh từ giống đực Hiệu cầm đồ -
Mont-joie
Mục lục 1 Xem montjoie Xem montjoie -
Montage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển lên cao 1.2 Sự bồng lên, sự dậy lên 1.3 (kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự... -
Montagnard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi (thuộc) miền núi 1.2 Danh từ 1.3 Người miền núi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 ( số nhiều, (sử... -
Montagnarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái montagnard montagnard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.