Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monochrome

Mục lục

Tính từ

(hội họa, nhiếp ảnh) một màu
Peinture monochrome
tranh một màu

Xem thêm các từ khác

  • Monochromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa, nhiếp ảnh) tính một màu Danh từ giống cái (hội họa, nhiếp ảnh) tính một...
  • Monocle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính một mắt 1.2 (y học) băng che một mắt Danh từ giống đực Kính một mắt (y học) băng...
  • Monoclinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) đơn nghiêng Tính từ (địa chất, địa lý) đơn nghiêng
  • Monoclinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monoclinal monoclinal
  • Monocline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có hoa) lưỡng tính Tính từ (thực vật học) (có hoa) lưỡng tính
  • Monoclinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một trục đối xứng bậc hai (tinh thể) Tính từ (có) một trục đối xứng bậc hai (tinh thể)
  • Monocoque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ cứng liền (xe) Danh từ giống đực Vỏ cứng liền (xe)
  • Monocorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn một dây 1.2 Đàn bầu 1.3 Tính từ 1.4 (có) một dây (đàn) 1.5 (thân mật) đơn điệu...
  • Monocotylédone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có một lá mầm 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây một lá mầm 2.2 (số...
  • Monocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể một người cầm quyền Danh từ giống cái Chính thể một người cầm quyền
  • Monocrin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một sợi Tính từ (có) một sợi Fil monocrin dây một sợi
  • Monocrine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monocrin monocrin
  • Monoculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) một mắt 1.2 (vật lý học) (có) một thị kính Tính từ (bằng) một mắt Vision monoculaire sự...
  • Monoculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự độc canh 1.2 Phản nghĩa Polyculture Danh từ giống cái Sự độc canh Phản nghĩa Polyculture
  • Monocycle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe một bánh (của người làm xiếc..) Danh từ giống đực Xe một bánh (của người làm xiếc..)
  • Monocyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hoa đơn vòng Tính từ (sinh vật học) hoa đơn vòng Espèce monocyclique (sinh vật học) loài...
  • Monocylindrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một xilanh Tính từ (có) một xilanh
  • Monocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) bạch cầu đơn nhân to Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Monocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân to Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu...
  • Monodactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) một ngón Tính từ (động vật học) (có) một ngón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top