- Từ điển Pháp - Việt
Monocle
|
Danh từ giống đực
Kính một mắt
(y học) băng che một mắt
Xem thêm các từ khác
-
Monoclinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) đơn nghiêng Tính từ (địa chất, địa lý) đơn nghiêng -
Monoclinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monoclinal monoclinal -
Monocline
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có hoa) lưỡng tính Tính từ (thực vật học) (có hoa) lưỡng tính -
Monoclinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một trục đối xứng bậc hai (tinh thể) Tính từ (có) một trục đối xứng bậc hai (tinh thể) -
Monocoque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ cứng liền (xe) Danh từ giống đực Vỏ cứng liền (xe) -
Monocorde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn một dây 1.2 Đàn bầu 1.3 Tính từ 1.4 (có) một dây (đàn) 1.5 (thân mật) đơn điệu... -
Monocotylédone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có một lá mầm 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây một lá mầm 2.2 (số... -
Monocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể một người cầm quyền Danh từ giống cái Chính thể một người cầm quyền -
Monocrin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một sợi Tính từ (có) một sợi Fil monocrin dây một sợi -
Monocrine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monocrin monocrin -
Monoculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) một mắt 1.2 (vật lý học) (có) một thị kính Tính từ (bằng) một mắt Vision monoculaire sự... -
Monoculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự độc canh 1.2 Phản nghĩa Polyculture Danh từ giống cái Sự độc canh Phản nghĩa Polyculture -
Monocycle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe một bánh (của người làm xiếc..) Danh từ giống đực Xe một bánh (của người làm xiếc..) -
Monocyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hoa đơn vòng Tính từ (sinh vật học) hoa đơn vòng Espèce monocyclique (sinh vật học) loài... -
Monocylindrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một xilanh Tính từ (có) một xilanh -
Monocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) bạch cầu đơn nhân to Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh... -
Monocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân to Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu... -
Monodactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) một ngón Tính từ (động vật học) (có) một ngón -
Monodelphes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp thú có nhau Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Monodelphiens
Mục lục 1 Xem monodelphes Xem monodelphes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.