- Từ điển Pháp - Việt
Monogame
|
Tính từ
Một vợ một chồng
(thực vật học) đơn giao
Danh từ
Người một vợ, người một chồng
Xem thêm các từ khác
-
Monogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ một vợ một chồng 1.2 (thực vật học) sự đơn giao Danh từ giống cái Chế độ... -
Monogamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monogamie Tính từ Xem monogamie Famille monogamique gia đình một vợ một chồng Végétaux monogamiques thực... -
Monogamiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo chế độ một vợ một chồng Danh từ Người theo chế độ một vợ một chồng -
Monogonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự sinh sản vô giao Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý... -
Monogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ kết tên 1.2 Dấu ký tắt, chữ ký tắt Danh từ giống đực Chữ kết tên Dấu ký tắt,... -
Monogrammiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nghệ sĩ hay ký tắt (ở các tác phẩm của mình) Danh từ Nghệ sĩ hay ký tắt (ở các tác phẩm của... -
Monographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản chuyên khảo Danh từ giống cái Bản chuyên khảo -
Monographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên khảo Tính từ Chuyên khảo -
Monogyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một lá noãn Tính từ (thực vật học) (có) một lá noãn -
Monogénisme
Danh từ giống đực (nhân loại học) thuyết một nguồn -
Monohybride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) vật lai một tính 1.2 Tính từ 1.3 (sinh vật học, sinh lý học)... -
Monohybridisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự lai một tính Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý... -
Monolingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) một thứ tiếng 1.2 Phản nghĩa Bilingue, multilingue, plurilingue Tính từ (dùng) một thứ tiếng Dictionnaire... -
Monolinguisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói một thứ tiếng 1.2 Phản nghĩa Bilinguisme, multilinguisme, plurilinguisme Danh từ giống... -
Monolithe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) đá nguyên khối Tính từ (bằng) đá nguyên khối Statue monolithe bức tượng đá nguyên khối -
Monolithique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên khối, một khối 1.2 Phản nghĩa Ouvert, souple Tính từ Nguyên khối, một khối Monument monolithique... -
Monolithisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính nguyên khối, tính một khối (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Eclectisme, syncrétisme... -
Monologue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) lời độc bạch; kịch một vai 1.2 Lời độc thoại, lời nói một mình Danh từ... -
Monologuer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Độc thoại, nói một mình Nội động từ Độc thoại, nói một mình -
Monomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị thao cuồng đơn ý 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị thao cuồng đơn ý Tính từ (y học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.