Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monomane

Mục lục

Tính từ

(y học) bị thao cuồng đơn ý
Danh từ
(y học) người bị thao cuồng đơn ý

Xem thêm các từ khác

  • Monomaniaque

    Mục lục 1 Xem monomane Xem monomane
  • Monomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thao cuồng đơn ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều ám ảnh Danh từ giống cái (y học)...
  • Monomoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một động cơ (máy bay) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy bay một động cơ Tính từ (có) một động...
  • Monomotrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monomoteur monomoteur
  • Monomphale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi chung rốn Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi chung rốn
  • Monomère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) đơn phân 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất đơn phân Tính từ (hóa học) đơn phân...
  • Monométallisme

    Danh từ giống đực (kinh tế) chế độ đơn bản vị
  • Monométalliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monométallisme 2 Danh từ 2.1 (kinh tế) tài chính người theo chế độ đơn bản vị Tính từ Xem monométallisme...
  • Mononucléaire

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) bạch cầu đơn nhân
  • Mononucléose

    Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân
  • Monophasé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) gồm một pha 2 Danh từ giống đực 2.1 điện một pha Tính từ (điện học) gồm một pha...
  • Monophonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) độc điệu 1.2 Đơn kênh (kỹ thuật điện thanh) Tính từ (âm nhạc) độc điệu Đơn kênh...
  • Monophtalme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) một mắt Tính từ (y học) (có) một mắt
  • Monophtalmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật một mắt Danh từ giống cái (y học) tật một mắt
  • Monophtongaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng nguyên âm đơn hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng...
  • Monophtongue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm đơn Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm đơn
  • Monophysisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết một bản chất Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết một bản chất
  • Monophysite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết một bản chất Tính từ monophysisme monophysisme Danh từ (tôn...
  • Monoplace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một chỗ ngồi (xe, máy bay) Tính từ (có) một chỗ ngồi (xe, máy bay)
  • Monoplan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay một lớp cánh Danh từ giống đực Máy bay một lớp cánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top