- Từ điển Pháp - Việt
Monophtongue
|
Danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) nguyên âm đơn
Xem thêm các từ khác
-
Monophysisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết một bản chất Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết một bản chất -
Monophysite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết một bản chất Tính từ monophysisme monophysisme Danh từ (tôn... -
Monoplace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một chỗ ngồi (xe, máy bay) Tính từ (có) một chỗ ngồi (xe, máy bay) -
Monoplan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay một lớp cánh Danh từ giống đực Máy bay một lớp cánh -
Monopode
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một chân 1.2 (thực vật học) đơn trục 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (y học) quái thai một chân... -
Monopole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Độc quyền Danh từ giống đực Độc quyền -
Monopoleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc quyền 1.2 Danh từ 1.3 (kinh tế) tài chính người độc quyền, người chuyên doanh Tính từ Độc... -
Monopoleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái monopoleur monopoleur -
Monopolisateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người giữ độc quyền Danh từ (thân mật) người giữ độc quyền -
Monopolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế tài chính) sự độc quyền hóa 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự giữ độc quyền Danh... -
Monopolisatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái monopolisateur monopolisateur -
Monopoliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế tài chính) độc quyền hóa 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) giữ độc quyền Ngoại động... -
Monopoliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính chiếm độc quyền 1.2 Danh từ 1.3 (kinh tế) tài chính kẻ chiếm độc quyền Tính... -
Monopolistique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ monopoliste monopoliste -
Monopsone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) thị trường độc một người mua Danh từ giống đực (kinh tế) thị trường độc... -
Monopyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) một cửa Tính từ (kiến trúc) (có) một cửa -
Monorail
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) một ray 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường một ray 1.4 Toa chạy một ray, cần trục một ray Tính... -
Monorchide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một tinh hoàn 1.2 (thực vật học) (có) một củ 1.3 Danh từ giống... -
Monorchidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng một tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) chứng một tinh hoàn -
Monorime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (phỉ) một vần, độc vận 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thơ một vần, bài thơ độc vận Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.