- Từ điển Pháp - Việt
Monopole
Xem thêm các từ khác
-
Monopoleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc quyền 1.2 Danh từ 1.3 (kinh tế) tài chính người độc quyền, người chuyên doanh Tính từ Độc... -
Monopoleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái monopoleur monopoleur -
Monopolisateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người giữ độc quyền Danh từ (thân mật) người giữ độc quyền -
Monopolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế tài chính) sự độc quyền hóa 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự giữ độc quyền Danh... -
Monopolisatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái monopolisateur monopolisateur -
Monopoliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế tài chính) độc quyền hóa 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) giữ độc quyền Ngoại động... -
Monopoliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính chiếm độc quyền 1.2 Danh từ 1.3 (kinh tế) tài chính kẻ chiếm độc quyền Tính... -
Monopolistique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ monopoliste monopoliste -
Monopsone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) thị trường độc một người mua Danh từ giống đực (kinh tế) thị trường độc... -
Monopyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) một cửa Tính từ (kiến trúc) (có) một cửa -
Monorail
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) một ray 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường một ray 1.4 Toa chạy một ray, cần trục một ray Tính... -
Monorchide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một tinh hoàn 1.2 (thực vật học) (có) một củ 1.3 Danh từ giống... -
Monorchidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng một tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) chứng một tinh hoàn -
Monorime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (phỉ) một vần, độc vận 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thơ một vần, bài thơ độc vận Tính từ... -
Monosaccharide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) monosacarit Danh từ giống đực ( hóa học) monosacarit -
Monosoc
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (có) một lưỡi cày 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cày một lưỡi Tính từ ( không đổi)... -
Monosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi một thận Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi một thận -
Monosomien
Mục lục 1 Xem monosome Xem monosome -
Monosperme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một hạt Tính từ (thực vật học) (có) một hạt Fruit monosperme quả một hạt -
Monospermique
Mục lục 1 Xem monosperme Xem monosperme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.