Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monosyllabique

Mục lục

Tính từ

(ngôn ngữ học) đơn tiết
Mot monosyllabique
từ đơn tiết
Langue monosyllabique
ngôn ngữ đơn tiết
Vers monosyllabique
câu thơ chỉ gồm từ đơn tiết
Phản nghĩa Polysyllabique

Xem thêm các từ khác

  • Monosyllabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tính đơn tiết Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tính đơn tiết
  • Monothermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đồng đều thân nhiệt (sáng và chiều) Danh từ giống cái (y học) sự đồng...
  • Monotocardes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ một tâm nhĩ động vật thân mềm chân bụng Danh từ giống...
  • Monotone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn điệu 1.2 Phản nghĩa Nuancé, varié. Divertissant Tính từ Đơn điệu Chant monotone bài hát đơn điệu...
  • Monotonement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đơn điệu Phó từ Đơn điệu
  • Monotonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đơn điệu 1.2 Phản nghĩa Diversité, variété Danh từ giống cái Sự đơn điệu Phản nghĩa...
  • Monotopisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết một điểm phát sinh Danh từ giống đực (sinh vật học,...
  • Monotrace

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Train d\'atterrissage monotrace ) (hàng không) càng hạ cánh kiểu xe đạp
  • Monotriche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn que một tiêm mao Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn que...
  • Monotrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan thủy tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan thủy tinh
  • Monotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm thể thao đồng kiểu 1.2 Phép in tranh một bản 1.3 (ngành in) máy monô Danh từ...
  • Monotypique

    Mục lục 1 Xem monotype Xem monotype
  • Monovalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn hóa trị (có) hóa trị một Tính từ ( hóa học) đơn hóa trị (có) hóa trị một
  • Monovalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monovalent monovalent
  • Monoxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) monôxit Danh từ giống đực ( hóa học) monôxit
  • Monoxyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc mộc (thuyền) Tính từ Độc mộc (thuyền)
  • Monozygote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Dizygote Tính từ Jumeaux monozygotes ) sinh đôi đơn hợp tử Phản nghĩa Dizygote
  • Monoïdéisme

    Danh từ giống đực (triết học) trạng thái đơn ý
  • Monoïque

    Tính từ (thực vật học) cùng gốc
  • Monradite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monrađit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top