- Từ điển Pháp - Việt
Monotriche
|
Danh từ giống đực
(vi sinh vật học) khuẩn que một tiêm mao
Xem thêm các từ khác
-
Monotrope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan thủy tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan thủy tinh -
Monotype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm thể thao đồng kiểu 1.2 Phép in tranh một bản 1.3 (ngành in) máy monô Danh từ... -
Monotypique
Mục lục 1 Xem monotype Xem monotype -
Monovalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn hóa trị (có) hóa trị một Tính từ ( hóa học) đơn hóa trị (có) hóa trị một -
Monovalente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monovalent monovalent -
Monoxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) monôxit Danh từ giống đực ( hóa học) monôxit -
Monoxyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc mộc (thuyền) Tính từ Độc mộc (thuyền) -
Monozygote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Dizygote Tính từ Jumeaux monozygotes ) sinh đôi đơn hợp tử Phản nghĩa Dizygote -
Monoïdéisme
Danh từ giống đực (triết học) trạng thái đơn ý -
Monoïque
Tính từ (thực vật học) cùng gốc -
Monradite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monrađit -
Monrolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monrolit -
Monseigneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều messeigneurs) 1.1 Ngài, đức ông (tiếng tôn xưng giám mục, hoàng tử...) Danh từ giống... -
Monseigneuriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) tôn là đức ông Ngoại động từ (nghĩa xấu) tôn là đức ông -
Monsieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều messieurs) 1.1 Ông, ngài; thưa ông, thưa ngài 1.2 Ông chủ Danh từ giống đực ( số... -
Monsignor
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều monsignors, monsignori) 1.1 Đức ông (ở tòa thánh) Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Monsignore
Mục lục 1 Xem monsignor Xem monsignor -
Monstre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quái vật 1.2 Quái thai 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khổng lồ, to lớn Danh từ giống đực Quái... -
Monstrueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monstrueux monstrueux -
Monstrueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ghê gớm, kinh khủng Phó từ Ghê gớm, kinh khủng Un homme monstrueusement gros một người to kinh khủng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.