Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monotype

Mục lục

Danh từ giống đực

Thuyền buồm thể thao đồng kiểu
Phép in tranh một bản
(ngành in) máy monô

Xem thêm các từ khác

  • Monotypique

    Mục lục 1 Xem monotype Xem monotype
  • Monovalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn hóa trị (có) hóa trị một Tính từ ( hóa học) đơn hóa trị (có) hóa trị một
  • Monovalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monovalent monovalent
  • Monoxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) monôxit Danh từ giống đực ( hóa học) monôxit
  • Monoxyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc mộc (thuyền) Tính từ Độc mộc (thuyền)
  • Monozygote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Dizygote Tính từ Jumeaux monozygotes ) sinh đôi đơn hợp tử Phản nghĩa Dizygote
  • Monoïdéisme

    Danh từ giống đực (triết học) trạng thái đơn ý
  • Monoïque

    Tính từ (thực vật học) cùng gốc
  • Monradite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monrađit
  • Monrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monrolit
  • Monseigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều messeigneurs) 1.1 Ngài, đức ông (tiếng tôn xưng giám mục, hoàng tử...) Danh từ giống...
  • Monseigneuriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) tôn là đức ông Ngoại động từ (nghĩa xấu) tôn là đức ông
  • Monsieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều messieurs) 1.1 Ông, ngài; thưa ông, thưa ngài 1.2 Ông chủ Danh từ giống đực ( số...
  • Monsignor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều monsignors, monsignori) 1.1 Đức ông (ở tòa thánh) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Monsignore

    Mục lục 1 Xem monsignor Xem monsignor
  • Monstre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quái vật 1.2 Quái thai 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khổng lồ, to lớn Danh từ giống đực Quái...
  • Monstrueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monstrueux monstrueux
  • Monstrueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ghê gớm, kinh khủng Phó từ Ghê gớm, kinh khủng Un homme monstrueusement gros một người to kinh khủng
  • Monstrueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quái dị, quái gở, kinh khủng 1.2 Phản nghĩa Beau; normal 1.3 Khổng lồ Tính từ Quái dị, quái gở, kinh...
  • Monstruosité

    Danh từ giống cái Tính quái dị, tính quái gở, tính kinh khủng; điều kinh khủng Ce meurtre est une monstruosité vụ giết người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top