Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monstre

Mục lục

Danh từ giống đực

Quái vật
Les monstres vaincus par Hercule
những con quái vật mà Héc-quyn đã đánh bại
Un monstre de cruauté
(nghĩa bóng) một con quái vật tàn ác
Quái thai
les monstres sacrés
các diễn viên kịch nổi tiếng

Tính từ

(thân mật) khổng lồ, to lớn
Un meeting monstre
một cuộc mít tinh khổng lồ

Xem thêm các từ khác

  • Monstrueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monstrueux monstrueux
  • Monstrueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ghê gớm, kinh khủng Phó từ Ghê gớm, kinh khủng Un homme monstrueusement gros một người to kinh khủng
  • Monstrueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quái dị, quái gở, kinh khủng 1.2 Phản nghĩa Beau; normal 1.3 Khổng lồ Tính từ Quái dị, quái gở, kinh...
  • Monstruosité

    Danh từ giống cái Tính quái dị, tính quái gở, tính kinh khủng; điều kinh khủng Ce meurtre est une monstruosité vụ giết người...
  • Mont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi 1.2 (nghĩa bóng) tuyệt đỉnh Danh từ giống đực Núi Le mont Bavi núi Ba Vì (nghĩa bóng)...
  • Mont-blanc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạt dẻ phủ kem Danh từ giống đực Bánh hạt dẻ phủ kem
  • Mont-d'or

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát môngđo Danh từ giống đực Pho mát môngđo
  • Mont-de-piété

    Danh từ giống đực Hiệu cầm đồ
  • Mont-joie

    Mục lục 1 Xem montjoie Xem montjoie
  • Montage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển lên cao 1.2 Sự bồng lên, sự dậy lên 1.3 (kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự...
  • Montagnard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi (thuộc) miền núi 1.2 Danh từ 1.3 Người miền núi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 ( số nhiều, (sử...
  • Montagnarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái montagnard montagnard
  • Montagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Núi 1.2 (sử học) các nghị viên phái Núi ( Pháp) Danh từ giống cái Núi Cha†ne de montagnes...
  • Montagnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) hòn núi nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) hòn núi nhỏ
  • Montagneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montagneux montagneux
  • Montagneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem montagne 1.2 Phản nghĩa Plat Tính từ Xem montagne Région montagneuse miền núi Massif montagneux khối núi...
  • Montaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi) 1.2 Sự sôi bồng lên Danh...
  • Montanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo phái Mo-ta-nút Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo phái Mo-ta-nút
  • Montaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo giáo phái Mon-ta-nút Tính từ montanisme montanisme Danh từ (tôn giáo) người...
  • Montanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) montanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) montanit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top