- Từ điển Pháp - Việt
Monstrueux
|
Tính từ
Quái dị, quái gở, kinh khủng
- Laideur monstrueuse
- xấu kinh khủng
- Idée monstrueuse
- ý quái gở
Phản nghĩa Beau; normal
Khổng lồ
Xem thêm các từ khác
-
Monstruosité
Danh từ giống cái Tính quái dị, tính quái gở, tính kinh khủng; điều kinh khủng Ce meurtre est une monstruosité vụ giết người... -
Mont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi 1.2 (nghĩa bóng) tuyệt đỉnh Danh từ giống đực Núi Le mont Bavi núi Ba Vì (nghĩa bóng)... -
Mont-blanc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạt dẻ phủ kem Danh từ giống đực Bánh hạt dẻ phủ kem -
Mont-d'or
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát môngđo Danh từ giống đực Pho mát môngđo -
Mont-de-piété
Danh từ giống đực Hiệu cầm đồ -
Mont-joie
Mục lục 1 Xem montjoie Xem montjoie -
Montage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển lên cao 1.2 Sự bồng lên, sự dậy lên 1.3 (kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự... -
Montagnard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi (thuộc) miền núi 1.2 Danh từ 1.3 Người miền núi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 ( số nhiều, (sử... -
Montagnarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái montagnard montagnard -
Montagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Núi 1.2 (sử học) các nghị viên phái Núi ( Pháp) Danh từ giống cái Núi Cha†ne de montagnes... -
Montagnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) hòn núi nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) hòn núi nhỏ -
Montagneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montagneux montagneux -
Montagneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem montagne 1.2 Phản nghĩa Plat Tính từ Xem montagne Région montagneuse miền núi Massif montagneux khối núi... -
Montaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi) 1.2 Sự sôi bồng lên Danh... -
Montanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo phái Mo-ta-nút Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo phái Mo-ta-nút -
Montaniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo giáo phái Mon-ta-nút Tính từ montanisme montanisme Danh từ (tôn giáo) người... -
Montanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) montanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) montanit -
Montant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lên 1.2 Dốc lên, lên cao 2 Phản nghĩa Descendant 2.1 Đang lớn lên 2.2 Ngược 2.3 Danh từ giống đực 2.4... -
Montante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montant montant -
Monte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cưỡi ngựa 1.2 Sự phủ cái; mùa phủ cái (của gia súc) Danh từ giống cái Cách cưỡi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.