- Từ điển Pháp - Việt
Montagnarde
Xem thêm các từ khác
-
Montagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Núi 1.2 (sử học) các nghị viên phái Núi ( Pháp) Danh từ giống cái Núi Cha†ne de montagnes... -
Montagnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) hòn núi nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) hòn núi nhỏ -
Montagneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montagneux montagneux -
Montagneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem montagne 1.2 Phản nghĩa Plat Tính từ Xem montagne Région montagneuse miền núi Massif montagneux khối núi... -
Montaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi) 1.2 Sự sôi bồng lên Danh... -
Montanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo phái Mo-ta-nút Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo phái Mo-ta-nút -
Montaniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo giáo phái Mon-ta-nút Tính từ montanisme montanisme Danh từ (tôn giáo) người... -
Montanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) montanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) montanit -
Montant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lên 1.2 Dốc lên, lên cao 2 Phản nghĩa Descendant 2.1 Đang lớn lên 2.2 Ngược 2.3 Danh từ giống đực 2.4... -
Montante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montant montant -
Monte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cưỡi ngựa 1.2 Sự phủ cái; mùa phủ cái (của gia súc) Danh từ giống cái Cách cưỡi... -
Monte-charge
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy trục hàng, thang máy chở hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Máy trục... -
Monte-en-l'air
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) kẻ trộm trèo tường Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật)... -
Monte-glace
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái lên cửa kính xe Danh từ giống đực ( không đổi) Cái lên cửa kính xe -
Monte-pente
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực remonte-pente remonte-pente -
Monte-plats
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái chuyền bát đĩa (từ bếp lên phòng ăn) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Monte-sac
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều monte-sacs) 1.1 Máy trục bao bì Danh từ giống đực ( số nhiều monte-sacs) Máy trục... -
Montebrasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) montebrazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) montebrazit -
Monter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trèo lên, leo lên, lên 1.2 Lớn lên 1.3 Dâng lên, tăng lên 1.4 Lên đến, cao đến 1.5 (đánh bài)... -
Monteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ lắp ráp 1.2 Chuyên viên dựng phim 1.3 Người sắp đặt Danh từ Thợ lắp ráp Chuyên viên dựng phim...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.