Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mordorer

Mục lục

Ngoại động từ

Nhuốm màu nâu ánh vàng
L'automne a mordoré les feuilles des bois
thu đã nhuốm lá rừng màu nâu ánh vàng

Xem thêm các từ khác

  • Mordorure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu nâu ánh vàng Danh từ giống cái Màu nâu ánh vàng Mordorure des champs màu nâu ánh vàng của...
  • Mordre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn 1.2 Kẹp chặt 1.3 Gặm mòn, ăn mòn 2 Nội động từ 2.1 Cắn vào 2.2 (nghĩa bóng) mắc vào,...
  • Mordu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Say mê 1.2 Đa tình 2 Danh từ 2.1 Kẻ say mê Tính từ Say mê Mordu de musique say mê âm nhạc Đa tình Danh từ...
  • Mordue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mordu mordu
  • More

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ maure maure
  • Moreau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đen nhánh (ngựa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con ngựa đen nhánh Tính từ Đen nhánh (ngựa) Cheval moreau...
  • Moreaulle

    Mục lục 1 Xem moreau Xem moreau
  • Morelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây họ cà 1.2 (động vật học) chim sâm cầm Danh từ giống cái (thực vật...
  • Morendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần
  • Moresque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mauresque mauresque
  • Morfil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xờm (ở lưỡi dao mới quay) 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) ngà voi Danh từ giống đực...
  • Morfilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mài (bằng đá màu) cho mất xờm Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự mài...
  • Morfondu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) rét run, rét cóng 1.2 (nghĩa bóng) buồn bã, buồn phiền Tính từ (văn học) rét run, rét cóng...
  • Morfondue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái morfondu morfondu
  • Morganatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mariage morganatique ) sự kết hôn giữa vua chúa với thường dân Femme morganatique ) đàn bà thường...
  • Morganatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giữa vua chúa với thường dân Phó từ Giữa vua chúa với thường dân Se marier morganatiquement kết hôn...
  • Morgeline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sao Danh từ giống cái (thực vật học) cây sao
  • Morgue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thái độ kiêu căng 1.2 Nhà xác Danh từ giống cái Thái độ kiêu căng Montrer de la morgue tỏ...
  • Morguenne

    Mục lục 1 Xem morgué Xem morgué
  • Morguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khinh thị Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) khinh thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top