- Từ điển Pháp - Việt
Morion
|
Danh từ giống đực
(sử học) mũ morion
(khoáng vật học) morion, thạch anh đen
Xem thêm các từ khác
-
Morlingue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ví (đựng tiền) Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) ví... -
Mormon
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo giáo phái Móc-mon (ở Mỹ) Danh từ Người theo giáo phái Móc-mon (ở Mỹ) -
Mormone
Mục lục 1 Xem mormon Xem mormon -
Mormonisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Móc-mon 1.2 Giáo phái Móc-mon Danh từ giống đực Đạo Móc-mon Giáo phái Móc-mon -
Morne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ủ ê, buồn tẻ 1.2 Phản nghĩa Ardent, gai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Núi lẻ (vùng đảo Ăng-ti) 1.5 Danh... -
Mornifle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cái tát trái Danh từ giống cái (thông tục) cái tát trái Donner une mornifle à quelqu\'un... -
Morningue
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực morlingue morlingue -
Morose
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rầu rỉ, ủ ê 1.2 Phản nghĩa Gai, joyeux Tính từ Rầu rỉ, ủ ê Air morose vẻ ủ ê Phản nghĩa Gai, joyeux... -
Moroxite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) moroxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) moroxit -
Morphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) mocfin Danh từ giống cái (dược học) mocfin -
Morphinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc mocfin Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc mocfin -
Morphinomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện mocfin 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện mocfin Tính từ Nghiện mocfin Danh từ Người nghiện mocfin -
Morphinomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện mocfin Danh từ giống cái Chứng nghiện mocfin -
Morphologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hình thái học 1.2 (ngôn ngữ học) từ pháp Danh từ giống cái... -
Morphologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ morphologie morphologie -
Morphologiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt hình thái học Phó từ Về mặt hình thái học -
Morphopsychologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thái tâm lý học Danh từ giống cái Hình thái tâm lý học -
Morphose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) biến dị thu được Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý... -
Morphotropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiện tượng biến tính Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiện tượng... -
Morphotropique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ morphotropie morphotropie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.