Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Morose

Mục lục

Tính từ

Rầu rỉ, ủ ê
Air morose
vẻ ủ ê
Phản nghĩa Gai, joyeux
Délectation morose
) (tôn giáo) sự rắp rem (làm điều giới luật cấm)

Xem thêm các từ khác

  • Moroxite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) moroxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) moroxit
  • Morphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) mocfin Danh từ giống cái (dược học) mocfin
  • Morphinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc mocfin Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc mocfin
  • Morphinomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện mocfin 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện mocfin Tính từ Nghiện mocfin Danh từ Người nghiện mocfin
  • Morphinomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện mocfin Danh từ giống cái Chứng nghiện mocfin
  • Morphologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hình thái học 1.2 (ngôn ngữ học) từ pháp Danh từ giống cái...
  • Morphologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ morphologie morphologie
  • Morphologiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt hình thái học Phó từ Về mặt hình thái học
  • Morphopsychologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thái tâm lý học Danh từ giống cái Hình thái tâm lý học
  • Morphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) biến dị thu được Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Morphotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiện tượng biến tính Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiện tượng...
  • Morphotropique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ morphotropie morphotropie
  • Morpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) rận mu 1.2 (thông tục) chú bé Danh từ giống đực (thô tục) rận mu (thông tục)...
  • Mors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàm thiết (ngựa) 1.2 Mỏ (kìm êtô) 1.3 Gờ (gáy sách) 1.4 (nghĩa bóng) cái kiềm chế Danh...
  • Morse

    Mục lục 1 Danh từ giống đựcBản mẫu:Morse 1.1 (động vật học) con moóc 1.2 Hệ thống moóc (điện báo) 1.3 Máy moóc 1.4 Chữ...
  • Morsure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắn; vết cắn 1.2 (nghĩa rộng) vết tổn thương 1.3 (kỹ thuật) sự ăn mòn, sự tẩm...
  • Mort

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chết, sự qua đời; cái chết 1.2 Sự diệt vong, sự kết liễu, sự tiêu tan 1.3 Điều...
  • Mort-aux-rats

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Thuốc chuột Danh từ giống cái ( không đổi) Thuốc chuột
  • Mort-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ vụn; củi tạp Danh từ giống đực Gỗ vụn; củi tạp
  • Mort-gage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) vật thế chấp không được tính hoa lợi Danh từ giống đực (luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top