Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Morphologique

Mục lục

Tính từ

morphologie
morphologie

Xem thêm các từ khác

  • Morphologiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt hình thái học Phó từ Về mặt hình thái học
  • Morphopsychologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thái tâm lý học Danh từ giống cái Hình thái tâm lý học
  • Morphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) biến dị thu được Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Morphotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiện tượng biến tính Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiện tượng...
  • Morphotropique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ morphotropie morphotropie
  • Morpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) rận mu 1.2 (thông tục) chú bé Danh từ giống đực (thô tục) rận mu (thông tục)...
  • Mors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàm thiết (ngựa) 1.2 Mỏ (kìm êtô) 1.3 Gờ (gáy sách) 1.4 (nghĩa bóng) cái kiềm chế Danh...
  • Morse

    Mục lục 1 Danh từ giống đựcBản mẫu:Morse 1.1 (động vật học) con moóc 1.2 Hệ thống moóc (điện báo) 1.3 Máy moóc 1.4 Chữ...
  • Morsure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắn; vết cắn 1.2 (nghĩa rộng) vết tổn thương 1.3 (kỹ thuật) sự ăn mòn, sự tẩm...
  • Mort

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chết, sự qua đời; cái chết 1.2 Sự diệt vong, sự kết liễu, sự tiêu tan 1.3 Điều...
  • Mort-aux-rats

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Thuốc chuột Danh từ giống cái ( không đổi) Thuốc chuột
  • Mort-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ vụn; củi tạp Danh từ giống đực Gỗ vụn; củi tạp
  • Mort-gage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) vật thế chấp không được tính hoa lợi Danh từ giống đực (luật...
  • Mortadelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích bò lợn (của ý) Danh từ giống cái Xúc xích bò lợn (của ý)
  • Mortaisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đục lỗ mộng Danh từ giống đực Sự đục lỗ mộng
  • Mortaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ mộng Danh từ giống cái Lỗ mộng
  • Mortaiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lỗ mộng Ngoại động từ Đục lỗ mộng Mortaiser une poutre đục lỗ mộng một cái xà
  • Mortaiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ máy đục lỗ mộng Danh từ giống đực Thợ máy đục lỗ mộng
  • Mortaiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy đục lỗ mộng Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy đục lỗ mộng
  • Mortalité

    Danh từ giống cái Số người chết, số tử vong La mortalité baisse số người chết hạ xuống Tỷ lệ chết (cũng taux de mortalité)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top