- Từ điển Pháp - Việt
Mort
|
Danh từ giống cái
Sự chết, sự qua đời; cái chết
Sự diệt vong, sự kết liễu, sự tiêu tan
Điều đau khổ, nỗi sầu muộn, nỗi ngán ngẫm
- Souffrir mille morts
- chịu muôn nghìn đau khổ
- Avoir la mort dans l'âme
- ngán ngẫm trong lòng
- à l'article de la mort
- lúc lâm chung
- à la vie et à la mort
- trung thành đến trọn đời; mãi mãi
- à mort
- đến chết, trí mạng
- Être blessé à mort
- đến chết được
- S'ennuyer à mort
- �� chán đến chết được
- Travailler à mort
- �� làm việc đến chết được
- à mort
- (đem) giết đi
- ce n'est pas la mort d'un homme !
- có phải đến chết người đâu!
- c'est ma mort !
- thế có chết tôi không!
- cris de mort
- tiếng kêu gào đòi giết chết
- de la mort
- (nguy hiểm) đến chết người
- Saut de la mort
- �� cái nhảy chết người
- entre la vie et la mort
- sống dở chết dở
- être à deux doigts de la mort
- suýt chết
- être à la mort être à son lit de mort
- sắp chết
- mettre à mort mettre
- mettre
- mort civile
- sự tước vĩnh viễn công quyền
- mourir de sa belle mort
- chết bình thường
- ne pas vouloir la mort du pécheur
- khoan dung kẻ có tội
- pâle comme la mort
- nhợt nhạt như xác chết
- peine de mort
- tử hình
- petite mort
- sự rùng mình
- sentence de mort
- bản án tử hình
- silence de mort
- lặng như tờ
- souffle de la mort
- triệu chứng chết
- testament de mort
- di chúc, lời trối trăn
- voir la mort de près
- suýt chết
Phản nghĩa Vie, naissance
Xem thêm các từ khác
-
Mort-aux-rats
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Thuốc chuột Danh từ giống cái ( không đổi) Thuốc chuột -
Mort-bois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ vụn; củi tạp Danh từ giống đực Gỗ vụn; củi tạp -
Mort-gage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) vật thế chấp không được tính hoa lợi Danh từ giống đực (luật... -
Mortadelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích bò lợn (của ý) Danh từ giống cái Xúc xích bò lợn (của ý) -
Mortaisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đục lỗ mộng Danh từ giống đực Sự đục lỗ mộng -
Mortaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ mộng Danh từ giống cái Lỗ mộng -
Mortaiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lỗ mộng Ngoại động từ Đục lỗ mộng Mortaiser une poutre đục lỗ mộng một cái xà -
Mortaiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ máy đục lỗ mộng Danh từ giống đực Thợ máy đục lỗ mộng -
Mortaiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy đục lỗ mộng Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy đục lỗ mộng -
Mortalité
Danh từ giống cái Số người chết, số tử vong La mortalité baisse số người chết hạ xuống Tỷ lệ chết (cũng taux de mortalité) -
Morte
Mục lục 1 Xem mort Xem mort -
Morte-eau
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triều thấp 1.2 Tuần triều thấp Danh từ giống cái Triều thấp Tuần triều thấp -
Morte-saison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa ít việc Danh từ giống cái Mùa ít việc -
Mortel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết, có chết 1.2 Gây chết, chết người 1.3 (nghĩa bóng) chết được, chết người 1.4 (thân mật)... -
Mortelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mortel mortel -
Mortellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đến chết được 1.2 Cực kỳ, hết sức Phó từ Đến chết được Blessé mortellement bị thương đến... -
Morticole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) lang vườn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) lang vườn -
Mortier
Mục lục 1 Bản mẫu:Mortier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (xây dựng) vữa 1.3 Cối (vấn thuốc) 1.4 Súng cối 1.5 Mũ ối (của một... -
Mortifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hành xác 1.2 Làm nhục nhã Tính từ Hành xác Pratiques mortifiantes những phép hành xác Làm nhục nhã Refus... -
Mortifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mortifiant mortifiant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.