- Từ điển Pháp - Việt
Mort-bois
Xem thêm các từ khác
-
Mort-gage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) vật thế chấp không được tính hoa lợi Danh từ giống đực (luật... -
Mortadelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích bò lợn (của ý) Danh từ giống cái Xúc xích bò lợn (của ý) -
Mortaisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đục lỗ mộng Danh từ giống đực Sự đục lỗ mộng -
Mortaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ mộng Danh từ giống cái Lỗ mộng -
Mortaiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lỗ mộng Ngoại động từ Đục lỗ mộng Mortaiser une poutre đục lỗ mộng một cái xà -
Mortaiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ máy đục lỗ mộng Danh từ giống đực Thợ máy đục lỗ mộng -
Mortaiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy đục lỗ mộng Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy đục lỗ mộng -
Mortalité
Danh từ giống cái Số người chết, số tử vong La mortalité baisse số người chết hạ xuống Tỷ lệ chết (cũng taux de mortalité) -
Morte
Mục lục 1 Xem mort Xem mort -
Morte-eau
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triều thấp 1.2 Tuần triều thấp Danh từ giống cái Triều thấp Tuần triều thấp -
Morte-saison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa ít việc Danh từ giống cái Mùa ít việc -
Mortel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết, có chết 1.2 Gây chết, chết người 1.3 (nghĩa bóng) chết được, chết người 1.4 (thân mật)... -
Mortelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mortel mortel -
Mortellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đến chết được 1.2 Cực kỳ, hết sức Phó từ Đến chết được Blessé mortellement bị thương đến... -
Morticole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) lang vườn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) lang vườn -
Mortier
Mục lục 1 Bản mẫu:Mortier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (xây dựng) vữa 1.3 Cối (vấn thuốc) 1.4 Súng cối 1.5 Mũ ối (của một... -
Mortifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hành xác 1.2 Làm nhục nhã Tính từ Hành xác Pratiques mortifiantes những phép hành xác Làm nhục nhã Refus... -
Mortifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mortifiant mortifiant -
Mortification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hành xác 1.2 Sự nhục nhã; điều nhục 1.3 Phản nghĩa Satisfaction 1.4 Sự để hơi ôi (thịt)... -
Mortifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành (xác) 1.2 Làm nhục 1.3 Để hơi ôi (thịt) 1.4 (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm chết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.