- Từ điển Pháp - Việt
Mortifiant
|
Tính từ
Hành xác
- Pratiques mortifiantes
- những phép hành xác
Làm nhục nhã
- Refus mortifiant
- sự từ chối nhục nhã
Xem thêm các từ khác
-
Mortifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mortifiant mortifiant -
Mortification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hành xác 1.2 Sự nhục nhã; điều nhục 1.3 Phản nghĩa Satisfaction 1.4 Sự để hơi ôi (thịt)... -
Mortifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành (xác) 1.2 Làm nhục 1.3 Để hơi ôi (thịt) 1.4 (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm chết... -
Mortinaissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ con chết, sự tử sản Danh từ giống cái Sự đẻ con chết, sự tử sản -
Mortuaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc lễ) tang Tính từ (thuộc lễ) tang Couronne mortuaire vòng hoa tang Cérémonie mortuaire lễ tang acte... -
Morue
Mục lục 1 Bản mẫu:Morue 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá moruy, cá tuyết 1.3 (thô tục) gái đĩ 1.4 (thô tục)... -
Morula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) phơi dâu Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) phơi... -
Morus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu tằm Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu tằm -
Morutier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh cá moruy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đánh cá moruy 1.4 Tàu đánh cá moruy Tính từ Đánh cá... -
Morve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mũi 1.2 (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm Danh từ giống cái Nước mũi (thú y... -
Morveuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái morveux morveux -
Morveux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy nước mũi, thò lò nước mũi 1.2 (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm 1.3 Danh từ 1.4 (thân... -
Mosan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền sông Mơ-dơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền sông Mơ-dơ ( Pháp) -
Mosandrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mozandrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mozandrit -
Mosane
Mục lục 1 Xem mosan Xem mosan -
Moscouade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường thô Danh từ giống cái Đường thô -
Moscovade
Mục lục 1 Xem moscouade Xem moscouade -
Moscovite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mat-xcơ-va Tính từ (thuộc) Mat-xcơ-va -
Mosellan
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vùng Môzen 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) vùng Môzen ( Pháp) Danh từ Người vùng Môzen Tính từ (thuộc)... -
Mosellane
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mosellan mosellan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.