Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Morula

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) phơi dâu

Xem thêm các từ khác

  • Morus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu tằm Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu tằm
  • Morutier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh cá moruy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đánh cá moruy 1.4 Tàu đánh cá moruy Tính từ Đánh cá...
  • Morve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mũi 1.2 (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm Danh từ giống cái Nước mũi (thú y...
  • Morveuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái morveux morveux
  • Morveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy nước mũi, thò lò nước mũi 1.2 (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm 1.3 Danh từ 1.4 (thân...
  • Mosan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền sông Mơ-dơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền sông Mơ-dơ ( Pháp)
  • Mosandrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mozandrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mozandrit
  • Mosane

    Mục lục 1 Xem mosan Xem mosan
  • Moscouade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường thô Danh từ giống cái Đường thô
  • Moscovade

    Mục lục 1 Xem moscouade Xem moscouade
  • Moscovite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mat-xcơ-va Tính từ (thuộc) Mat-xcơ-va
  • Mosellan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vùng Môzen 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) vùng Môzen ( Pháp) Danh từ Người vùng Môzen Tính từ (thuộc)...
  • Mosellane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mosellan mosellan
  • Mosette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo khoác ngắn (của một số tu sĩ) Danh từ giống cái Áo khoác ngắn (của một số tu sĩ)
  • Moss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực moos moos
  • Mosso

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) linh hoạt Tính từ (âm nhạc) linh hoạt
  • Mot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ 1.2 Lời 1.3 Lời nổi tiếng, danh ngôn Danh từ giống đực Từ Un mot de trois syllabes một...
  • Mot-outil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ công cụ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ công cụ
  • Motard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sen đầm đi mô tô; lính đi mô tô Danh từ giống đực (thân mật) sen đầm đi...
  • Motel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách sạn ô tô Danh từ giống đực Khách sạn ô tô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top