Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Morveux

Mục lục

Tính từ

Chảy nước mũi, thò lò nước mũi
Enfant morveux
đứa trẻ thò lò nước mũi
(thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm
qui se sent morveux se mouche
có tật (thì) giật mình
Danh từ
(thân mật) oắt con mà đã lên mặt

Xem thêm các từ khác

  • Mosan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền sông Mơ-dơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền sông Mơ-dơ ( Pháp)
  • Mosandrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mozandrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mozandrit
  • Mosane

    Mục lục 1 Xem mosan Xem mosan
  • Moscouade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường thô Danh từ giống cái Đường thô
  • Moscovade

    Mục lục 1 Xem moscouade Xem moscouade
  • Moscovite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mat-xcơ-va Tính từ (thuộc) Mat-xcơ-va
  • Mosellan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vùng Môzen 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) vùng Môzen ( Pháp) Danh từ Người vùng Môzen Tính từ (thuộc)...
  • Mosellane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mosellan mosellan
  • Mosette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo khoác ngắn (của một số tu sĩ) Danh từ giống cái Áo khoác ngắn (của một số tu sĩ)
  • Moss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực moos moos
  • Mosso

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) linh hoạt Tính từ (âm nhạc) linh hoạt
  • Mot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ 1.2 Lời 1.3 Lời nổi tiếng, danh ngôn Danh từ giống đực Từ Un mot de trois syllabes một...
  • Mot-outil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ công cụ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ công cụ
  • Motard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sen đầm đi mô tô; lính đi mô tô Danh từ giống đực (thân mật) sen đầm đi...
  • Motel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách sạn ô tô Danh từ giống đực Khách sạn ô tô
  • Motet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc môtêt Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc môtêt
  • Moteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) phát động 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) vận động 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật)...
  • Motif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý do, cớ 2 Phản nghĩa Conséquence, effet 2.1 (luật học, pháp lý) căn cứ 2.2 Họa tiết 2.3...
  • Motion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản kiến nghị Danh từ giống cái Bản kiến nghị
  • Motionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kiến nghị Danh từ Người kiến nghị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top