Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mosso

Mục lục

Tính từ

(âm nhạc) linh hoạt

Xem thêm các từ khác

  • Mot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ 1.2 Lời 1.3 Lời nổi tiếng, danh ngôn Danh từ giống đực Từ Un mot de trois syllabes một...
  • Mot-outil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ công cụ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ công cụ
  • Motard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sen đầm đi mô tô; lính đi mô tô Danh từ giống đực (thân mật) sen đầm đi...
  • Motel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách sạn ô tô Danh từ giống đực Khách sạn ô tô
  • Motet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc môtêt Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc môtêt
  • Moteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) phát động 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) vận động 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật)...
  • Motif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý do, cớ 2 Phản nghĩa Conséquence, effet 2.1 (luật học, pháp lý) căn cứ 2.2 Họa tiết 2.3...
  • Motion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản kiến nghị Danh từ giống cái Bản kiến nghị
  • Motionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kiến nghị Danh từ Người kiến nghị
  • Motionner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Kiến nghị Động từ Kiến nghị
  • Motivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nêu lý do 1.2 (triết học) động cơ Danh từ giống cái Sự nêu lý do (triết học) động...
  • Motiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nêu lý do 1.2 Là lý do của 1.3 Phản nghĩa Démotiver Ngoại động từ Nêu lý do Motiver une action...
  • Moto

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xe) mô tô Danh từ giống cái (xe) mô tô
  • Moto-aviette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bay nhỏ Danh từ giống cái Máy bay nhỏ
  • Moto-cross

    Mục lục 1 Xem motocross Xem motocross
  • Motoball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn đá bóng mô tô Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn đá...
  • Motociste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán mô tô 1.2 Người chữa mô tô Danh từ Người bán mô tô Người chữa mô tô
  • Motocompresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nén có động cơ Danh từ giống đực Máy nén có động cơ
  • Motocross

    Mục lục 1 Bản mẫu:Motocross 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thể dục thể thao) môn đua mô tô đường gồ ghề Bản mẫu:Motocross...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top