- Từ điển Pháp - Việt
Motoriste
Xem thêm các từ khác
-
Motorship
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu thủy chạy động cơ diezen Danh từ giống đực Tàu thủy chạy động cơ diezen -
Mototracteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy kéo Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy kéo -
Motrice
Mục lục 1 Xem moteur Xem moteur -
Motricité
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) chức năng vận động -
Mots-croisiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích chơi ô chữ Danh từ Người thích chơi ô chữ -
Motte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòn đất, cục đất 1.2 (thương nghiệp) bánh bơ (chuẩn bị để bán) Danh từ giống cái Hòn... -
Motteux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo càu Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo càu -
Motton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục bột vón Danh từ giống đực Cục bột vón -
Mottramite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) motramit Danh từ giống cái (khoáng vật học) motramit -
Motu proprio
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tự ý 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) quyết định riêng (của giáo hoàng) Phó ngữ Tự ý Danh... -
Motus
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) yên lặng nhé!, chớ nói nhé! Thán từ (thân mật) yên lặng nhé!, chớ nói nhé! -
Mou
Mục lục 1 mou //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Mouchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hỉ mũi Danh từ giống đực Sự hỉ mũi -
Moucharabieh
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bức sáo gỗ (ở xứ Hồi giáo) Danh từ giống đực ( không đổi) Bức sáo... -
Mouchard
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) tên mật thám, tên chỉ điểm 1.2 Kẻ tố giác, kẻ mách lẻo 1.3 Danh từ giống đực 1.4... -
Mouchardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự dò xét để tố giác Danh từ giống đực (thân mật) sự dò xét để tố... -
Moucharde
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mouchard 1 -
Moucharder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dò xét để tố giác Ngoại động từ (thân mật) dò xét để tố giác -
Mouche
Mục lục 1 Bản mẫu:Con ruồiBản mẫu:Mouches 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con ruồi 1.3 Nốt ruồi giả 1.4 Chòm râu môi dưới 1.5... -
Moucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỉ (mũi), hỉ mũi cho 1.2 Hỉ ra 1.3 Gạt tàn (bấc) 1.4 (thân mật) xài, xạc cho một trận Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.