- Từ điển Pháp - Việt
Moyen-âge
Danh từ giống đực
Xem moyen âge
Xem thêm các từ khác
-
Moyennant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Với điều kiện, nhờ có Giới từ Với điều kiện, nhờ có Moyennant cette aide nhờ có sự giúp đỡ... -
Moyenne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moyen moyen -
Moyennement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trung bình, vừa vừa 1.2 Phản nghĩa Excessivement Phó từ Trung bình, vừa vừa Moyennement riche giàu vừa vừa... -
Moyenner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dàn xếp Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) dàn xếp Moyenner un mariage dàn... -
Moyens
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (toán học) số hạng giữa (của một tỷ lệ) Danh từ giống đực số nhiều... -
Moyenâgeux
Tính từ (thuộc) trung đại Costume moyenâgeux áo quần thời trung đại (nghĩa bóng) cũ kỹ, lạc hậu Idées moyenâgeuses tư tưởng... -
Moyettage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xếp đống tạm (những lượm lúa mới gặt) Danh từ giống đực (nông... -
Moyette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) đống tạm (những lượm lúa mới gặt) Danh từ giống cái (nông nghiệp) đống... -
Moyetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) xếp thành đống tạm (những lượm lúa mới gặt) Ngoại động từ (nông nghiệp)... -
Moyeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mayơ Danh từ giống đực (kỹ thuật) mayơ -
Mozabite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Mơ-dáp ( Xa-ha-ra) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mơ-dáp Tính từ (thuộc)... -
Mozarabe
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Art mozarabe ) nghệ thuật mozarap ( Tây Ban Nha thế kỷ 11, 12) -
Mozette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mosette mosette -
Moût
Danh từ giống đực Nước hèm (nước ép nho táo để ủ thành rượu) -
Mu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Muy (chữ cái Hy Lạp, tương đương với m) Danh từ giống đực Muy (chữ cái Hy Lạp, tương... -
Muable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ đổi thay Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) dễ đổi thay -
Muance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vỡ tiếng (khi đến tuổi dậy thì) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa... -
Mucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) giấu Ngoại động từ (tiếng địa phương, thân mật) giấu -
Mucilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất nhầy Danh từ giống đực Chất nhầy -
Mucilagineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mucilagineux mucilagineux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.