Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mozabite

Mục lục

Tính từ

(thuộc) xứ Mơ-dáp ( Xa-ha-ra)
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Mơ-dáp

Xem thêm các từ khác

  • Mozarabe

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Art mozarabe ) nghệ thuật mozarap ( Tây Ban Nha thế kỷ 11, 12)
  • Mozette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mosette mosette
  • Moût

    Danh từ giống đực Nước hèm (nước ép nho táo để ủ thành rượu)
  • Mu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Muy (chữ cái Hy Lạp, tương đương với m) Danh từ giống đực Muy (chữ cái Hy Lạp, tương...
  • Muable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ đổi thay Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) dễ đổi thay
  • Muance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vỡ tiếng (khi đến tuổi dậy thì) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Mucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) giấu Ngoại động từ (tiếng địa phương, thân mật) giấu
  • Mucilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất nhầy Danh từ giống đực Chất nhầy
  • Mucilagineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mucilagineux mucilagineux
  • Mucilagineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhầy Tính từ Nhầy
  • Mucinase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) muxinaza (men) Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) muxinaza...
  • Mucine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học, sinh lý học) muxin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học, sinh...
  • Mucipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh muxin Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) sinh muxin
  • Muco-pus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhầy mủ Danh từ giống đực (y học) nhầy mủ
  • Mucor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mốc Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mốc
  • Mucosité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) chất nhớt
  • Mucoviscidose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhầy nhớt Danh từ giống cái (y học) bệnh nhầy nhớt
  • Mucre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) ẩm ướt Tính từ (tiếng địa phương) ẩm ướt Temps mucre trời ẩm ướt
  • Mucron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mũi Danh từ giống đực (thực vật học) mũi
  • Mucronule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mũi nhỏ Danh từ giống đực (thực vật học) mũi nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top