Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Multicaule

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) (có) nhiều tế bào đa bào

Xem thêm các từ khác

  • Multicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều màu Tính từ (có) nhiều màu
  • Multicouche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều lớp Tính từ (có) nhiều lớp Revêtement multicouche lớp trát nhiều lớp
  • Multifide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ nhiều mảnh Tính từ (thực vật học) chẻ nhiều mảnh
  • Multifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều sợi Tính từ (có) nhiều sợi Câble multifilaire dây cáp nhiều sợi
  • Multiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (mang) nhiều hoa Tính từ (thực vật học) (mang) nhiều hoa
  • Multiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa dạng, nhiều vẻ Tính từ Đa dạng, nhiều vẻ fonction multiforme (toán học) hàm đa trị
  • Multilatéral

    Tính từ (gồm) nhiều bên
  • Multiloculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhiều ô Tính từ (thực vật học) (có) nhiều ô
  • Multimilliardaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu hàng tỷ tỷ, tỷ tỷ phú 1.2 Danh từ 1.3 Nhà tỷ tỷ phú Tính từ Giàu hàng tỷ tỷ, tỷ tỷ phú...
  • Multimillionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu hàng triệu triệu, triệu triệu phú 1.2 Danh từ 1.3 Nhà triệu triệu phú Tính từ Giàu hàng triệu...
  • Multinational

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) nhiều nước, đa quốc gia Tính từ (gồm) nhiều nước, đa quốc gia Une organisation océanographique...
  • Multinationale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multinational multinational
  • Multipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ nhiều con (mỗi lứa) 1.2 Đẻ con rạ (người) 1.3 (thực vật học) (phân) nhiều ngả Tính từ Đẻ...
  • Multiparité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tính đẻ nhiều con (mỗi lứa)
  • Multiparti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia nhiều Tính từ (thực vật học) chia nhiều
  • Multipartite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multiparti multiparti
  • Multiplace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay nhiều chỗ ngồi Danh từ giống đực Máy bay nhiều chỗ ngồi
  • Multiple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều 1.2 Nhiều mối, phức tạp 1.3 (toán học) bội 1.4 Phản nghĩa Simple, un, unique 2 Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top