- Từ điển Pháp - Việt
Multimilliardaire
|
Tính từ
Giàu hàng tỷ tỷ, tỷ tỷ phú
Danh từ
Nhà tỷ tỷ phú
Xem thêm các từ khác
-
Multimillionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu hàng triệu triệu, triệu triệu phú 1.2 Danh từ 1.3 Nhà triệu triệu phú Tính từ Giàu hàng triệu... -
Multinational
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) nhiều nước, đa quốc gia Tính từ (gồm) nhiều nước, đa quốc gia Une organisation océanographique... -
Multinationale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multinational multinational -
Multipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ nhiều con (mỗi lứa) 1.2 Đẻ con rạ (người) 1.3 (thực vật học) (phân) nhiều ngả Tính từ Đẻ... -
Multiparité
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tính đẻ nhiều con (mỗi lứa) -
Multiparti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia nhiều Tính từ (thực vật học) chia nhiều -
Multipartite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multiparti multiparti -
Multiplace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay nhiều chỗ ngồi Danh từ giống đực Máy bay nhiều chỗ ngồi -
Multiple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều 1.2 Nhiều mối, phức tạp 1.3 (toán học) bội 1.4 Phản nghĩa Simple, un, unique 2 Danh từ giống đực... -
Multiplex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo phức, máy phóng bản đồ trắc địa Danh từ giống đực Máy điện báo phức,... -
Multipliable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhân được Tính từ Có thể nhân được -
Multiplicande
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số bị nhân Danh từ giống đực (toán học) số bị nhân -
Multiplicateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân, bội, tăng bội 1.2 Phản nghĩa Diviseur 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) số nhân 1.5 (cơ học,... -
Multiplicatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân, bội, tăng bội Tính từ Nhân, bội, tăng bội Signe multiplicatif (toán học) dấu nhân Préfixe multiplicatif... -
Multiplication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép nhân 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) sự nhân giống, sự sinh sản 2 Phản... -
Multiplicative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multiplicatif multiplicatif -
Multiplicatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multiplicateur multiplicateur -
Multiplicité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vô số 1.2 Sự đa dạng 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité unicité unité Danh từ giống cái Vô số La... -
Multiplier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhân giống sinh sản 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tăng số lượng 1.3 Ngoại động từ 1.4 (toán học)... -
Multipolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cực Tính từ (có) nhiều cực Dynamo multipolaire đinamô nhiều cực Cellule multipolaire (sinh vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.