Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Multiparti

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) chia nhiều

Xem thêm các từ khác

  • Multipartite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multiparti multiparti
  • Multiplace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay nhiều chỗ ngồi Danh từ giống đực Máy bay nhiều chỗ ngồi
  • Multiple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều 1.2 Nhiều mối, phức tạp 1.3 (toán học) bội 1.4 Phản nghĩa Simple, un, unique 2 Danh từ giống đực...
  • Multiplex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo phức, máy phóng bản đồ trắc địa Danh từ giống đực Máy điện báo phức,...
  • Multipliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhân được Tính từ Có thể nhân được
  • Multiplicande

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số bị nhân Danh từ giống đực (toán học) số bị nhân
  • Multiplicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân, bội, tăng bội 1.2 Phản nghĩa Diviseur 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) số nhân 1.5 (cơ học,...
  • Multiplicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân, bội, tăng bội Tính từ Nhân, bội, tăng bội Signe multiplicatif (toán học) dấu nhân Préfixe multiplicatif...
  • Multiplication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép nhân 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) sự nhân giống, sự sinh sản 2 Phản...
  • Multiplicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multiplicatif multiplicatif
  • Multiplicatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multiplicateur multiplicateur
  • Multiplicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vô số 1.2 Sự đa dạng 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité unicité unité Danh từ giống cái Vô số La...
  • Multiplier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhân giống sinh sản 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tăng số lượng 1.3 Ngoại động từ 1.4 (toán học)...
  • Multipolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cực Tính từ (có) nhiều cực Dynamo multipolaire đinamô nhiều cực Cellule multipolaire (sinh vật...
  • Multirisque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Assurances multirisques ) bảo hiểm nhiều rủi ro
  • Multisalle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều phòng Tính từ Có nhiều phòng
  • Multisoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cày nhiều lưỡi 1.2 Tính từ 1.3 (nông nghiệp) (có) nhiều lưỡi (cày) Danh...
  • Multistandard

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Thu nhiều chuẩn phát (máy thu hình) Tính từ ( không đổi) Thu nhiều chuẩn phát (máy thu...
  • Multitube

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nòng (súng) Tính từ (có) nòng (súng)
  • Multitubulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) (có) nhiều ống (nồi hơi) Tính từ (kỹ thuật) (có) nhiều ống (nồi hơi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top