Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Munichois

Mục lục

Tính từ, danh từ

(thuộc) Muy-ních (thành phố ở Đức)
Danh từ giống đực
Kẻ tán thành hiệp ước Muy-ních ( 1938)

Xem thêm các từ khác

  • Munichoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái munichois munichois
  • Municipal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) vệ binh thành phố Pari Tính từ (thuộc) thành...
  • Municipale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái municipal municipal
  • Municipaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thị chính hóa Ngoại động từ Thị chính hóa
  • Municipalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ thị chính Danh từ giống đực Chế độ thị chính
  • Municipalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội đồng thị chính 1.2 Thị chính 1.3 Thị xã Danh từ giống cái Hội đồng thị chính Thị...
  • Municipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đô thị tự trị ( La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đô thị tự trị ( La...
  • Munificence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự rộng lượng, sự đại lượng 1.2 Phản nghĩa Avarice, mesquinerie Danh từ giống...
  • Munificent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) rộng lượng, đại lượng Tính từ (văn học) rộng lượng, đại lượng
  • Munificente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái munificent munificent
  • Munir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp, trang bị 1.2 Phản nghĩa Démunir. Dénué, dépourvu, exempt, manquant ( de), privé Ngoại động...
  • Munition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn dược 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quân nhu Danh từ giống cái Đạn dược Dépôt de munitions...
  • Munitionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) người cung ứng (đạn dược, thực phẩm cho quân đội) Danh từ giống đực (quân...
  • Munitionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung ứng Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung ứng Munitionner...
  • Munster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát munxte 1.2 Tên địa danh một thung lũng miền An-xát ( Pháp) Danh từ giống đực Pho...
  • Muntjac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hoẵng Danh từ giống đực (động vật học) con hoẵng
  • Muon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) muon Danh từ giống đực (vật lý học) muon
  • Muphti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mufti mufti
  • Muqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) màng nhầy Danh từ giống cái (giải phẫu) màng nhầy
  • Muqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhớt nhầy Tính từ Nhớt nhầy Sécrétions muqueuses chất tiết nhớt Membrane muqueuse màng nhầy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top