Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Municipalité

Mục lục

Danh từ giống cái

Hội đồng thị chính
Thị chính
Thị xã

Xem thêm các từ khác

  • Municipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đô thị tự trị ( La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đô thị tự trị ( La...
  • Munificence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự rộng lượng, sự đại lượng 1.2 Phản nghĩa Avarice, mesquinerie Danh từ giống...
  • Munificent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) rộng lượng, đại lượng Tính từ (văn học) rộng lượng, đại lượng
  • Munificente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái munificent munificent
  • Munir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp, trang bị 1.2 Phản nghĩa Démunir. Dénué, dépourvu, exempt, manquant ( de), privé Ngoại động...
  • Munition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn dược 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quân nhu Danh từ giống cái Đạn dược Dépôt de munitions...
  • Munitionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) người cung ứng (đạn dược, thực phẩm cho quân đội) Danh từ giống đực (quân...
  • Munitionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung ứng Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung ứng Munitionner...
  • Munster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát munxte 1.2 Tên địa danh một thung lũng miền An-xát ( Pháp) Danh từ giống đực Pho...
  • Muntjac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hoẵng Danh từ giống đực (động vật học) con hoẵng
  • Muon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) muon Danh từ giống đực (vật lý học) muon
  • Muphti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mufti mufti
  • Muqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) màng nhầy Danh từ giống cái (giải phẫu) màng nhầy
  • Muqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhớt nhầy Tính từ Nhớt nhầy Sécrétions muqueuses chất tiết nhớt Membrane muqueuse màng nhầy
  • Mur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức tường 1.2 ( số nhiều) thành trì, thành; thành phố Danh từ giống đực Bức tường...
  • Mur-rideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) tường màn (phía trước nhà, không đỡ tầng sàn) Danh từ giống đực (xây dựng)...
  • Murage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây tường xung quanh 1.2 Sự xây bịt lại, sự lấp kín Danh từ giống đực Sự xây...
  • Muraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thành 1.2 (hàng hải) thành tàu 1.3 Thành móng (ngựa) Danh từ giống cái Bức thành (hàng...
  • Muraillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây tường nống 1.2 Tường nống Danh từ giống đực Sự xây tường nống Tường nống
  • Murailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây tường nống Ngoại động từ Xây tường nống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top