Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Muqueuse

Mục lục

Danh từ giống cái

(giải phẫu) màng nhầy

Xem thêm các từ khác

  • Muqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhớt nhầy Tính từ Nhớt nhầy Sécrétions muqueuses chất tiết nhớt Membrane muqueuse màng nhầy
  • Mur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức tường 1.2 ( số nhiều) thành trì, thành; thành phố Danh từ giống đực Bức tường...
  • Mur-rideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) tường màn (phía trước nhà, không đỡ tầng sàn) Danh từ giống đực (xây dựng)...
  • Murage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây tường xung quanh 1.2 Sự xây bịt lại, sự lấp kín Danh từ giống đực Sự xây...
  • Muraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thành 1.2 (hàng hải) thành tàu 1.3 Thành móng (ngựa) Danh từ giống cái Bức thành (hàng...
  • Muraillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây tường nống 1.2 Tường nống Danh từ giống đực Sự xây tường nống Tường nống
  • Murailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây tường nống Ngoại động từ Xây tường nống
  • Mural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mur 1 Tính từ Xem mur 1 Peinture murale tranh tường Plantes murales cây mọc ở tường
  • Murale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mural mural
  • Murchisonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) muachixonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) muachixonit
  • Murer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây tường xunh quanh 1.2 Xây bịt lại, lấp kính Ngoại động từ Xây tường xunh quanh Xây bịt...
  • Muret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức tường con Danh từ giống đực Bức tường con
  • Murette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái muret muret
  • Mureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mureux mureux
  • Mureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) xây tường Tính từ (để) xây tường Pierre mureuse đá xây tường
  • Murex

    Mục lục 1 Bản mẫu:Murex 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) ốc gai Bản mẫu:Murex Danh từ giống đực (động vật...
  • Muriacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) muriaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) muriaxit
  • Muriate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chlorhydrique chlorhydrique
  • Murmel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc chồn 1.2 Da lông sóc chồn Danh từ giống đực (động vật học) sóc...
  • Murmurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rì rầm, róc rách, rì rào Tính từ Rì rầm, róc rách, rì rào Source murmurante suối róc rách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top