Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Murmure

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng thì thầm, tiếng rì rầm
Tiếng róc rách, tiếng rì rào
( số nhiều) lời cằn nhằn, lời than vãn
Phản nghĩa Hurlement, vacarme

Xem thêm các từ khác

  • Murmurer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thì thầm, rì rầm 1.2 Róc rách, rì rào 1.3 Cằn nhằn, than vãn 1.4 Phản nghĩa Crier, hurler 2 Ngoại...
  • Muromontite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) muromontit Danh từ giống cái (khoáng vật học) muromontit
  • Murrhin

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Vases murrhins ) lọ muarin (người cổ rất chuộng, có thể là bằng fluorin)
  • Murrhine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái murrhin murrhin
  • Murène

    Danh từ giống cái (động vật học) cá lịch
  • Musagète

    Tính từ (Apollon musagète) A-pô-lông, vị chỉ đạo các thần nghệ thuật
  • Musanga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lọng (họ dâu tằm) Danh từ giống đực (thực vật học) cây lọng...
  • Musaraigne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Musaraigne 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chuột chù Bản mẫu:Musaraigne Danh từ giống cái (động...
  • Musard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lông bông, nhởn nhơ Tính từ (thân mật) lông bông, nhởn nhơ
  • Musarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái musard musard
  • Musarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lông bông, nhởn nhơ Nội động từ Lông bông, nhởn nhơ
  • Musardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lông bông; thói nhởn nhơ Danh từ giống cái Tính lông bông; thói nhởn nhơ
  • Musc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xạ (lấy ở hươu xạ) 1.2 (động vật học) hươu xạ Danh từ giống đực Xạ (lấy ở...
  • Muscade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên ảo thuật (của những người làm ảo thuật) Danh từ giống cái noix muscade ) Viên ảo...
  • Muscadelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống nho xạ Danh từ giống cái (nông nghiệp) giống nho xạ
  • Muscadet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang mutcade Danh từ giống đực Rượu vang mutcade
  • Muscadier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhục đậu khấu Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhục đậu...
  • Muscadin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phần tử bảo hoàng ăn diện Danh từ giống đực (sử học) phần tử bảo hoàng...
  • Muscardin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột sóc bờ rào Danh từ giống đực (động vật học) chuột sóc bờ...
  • Muscardine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh tằm vôi Danh từ giống cái Bệnh tằm vôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top