Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Murmurer

Mục lục

Nội động từ

Thì thầm, rì rầm
Foule qui murmure
đám đông rì rầm
Róc rách, rì rào
Les eaux murmurent
nước róc rách
Cằn nhằn, than vãn
Murmurer entre ses dents
cằn nhằn trong miệng
Phản nghĩa Crier, hurler

Ngoại động từ

Nói thầm, thì thầm
Murmurer un secret
nói thầm một điều bí mật

Xem thêm các từ khác

  • Muromontite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) muromontit Danh từ giống cái (khoáng vật học) muromontit
  • Murrhin

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Vases murrhins ) lọ muarin (người cổ rất chuộng, có thể là bằng fluorin)
  • Murrhine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái murrhin murrhin
  • Murène

    Danh từ giống cái (động vật học) cá lịch
  • Musagète

    Tính từ (Apollon musagète) A-pô-lông, vị chỉ đạo các thần nghệ thuật
  • Musanga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lọng (họ dâu tằm) Danh từ giống đực (thực vật học) cây lọng...
  • Musaraigne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Musaraigne 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chuột chù Bản mẫu:Musaraigne Danh từ giống cái (động...
  • Musard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lông bông, nhởn nhơ Tính từ (thân mật) lông bông, nhởn nhơ
  • Musarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái musard musard
  • Musarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lông bông, nhởn nhơ Nội động từ Lông bông, nhởn nhơ
  • Musardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lông bông; thói nhởn nhơ Danh từ giống cái Tính lông bông; thói nhởn nhơ
  • Musc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xạ (lấy ở hươu xạ) 1.2 (động vật học) hươu xạ Danh từ giống đực Xạ (lấy ở...
  • Muscade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên ảo thuật (của những người làm ảo thuật) Danh từ giống cái noix muscade ) Viên ảo...
  • Muscadelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống nho xạ Danh từ giống cái (nông nghiệp) giống nho xạ
  • Muscadet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang mutcade Danh từ giống đực Rượu vang mutcade
  • Muscadier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhục đậu khấu Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhục đậu...
  • Muscadin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phần tử bảo hoàng ăn diện Danh từ giống đực (sử học) phần tử bảo hoàng...
  • Muscardin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột sóc bờ rào Danh từ giống đực (động vật học) chuột sóc bờ...
  • Muscardine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh tằm vôi Danh từ giống cái Bệnh tằm vôi
  • Muscari

    Mục lục 1 Bản mẫu:Muscari 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Huệ xạ (cây, hoa) Bản mẫu:Muscari Danh từ giống đực Huệ xạ (cây,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top