Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Musculeux

Mục lục

Tính từ

(có) nhiều cơ
Partie musculeuse du corps
phần nhiều cơ của thân thể
Nổi bắp thịt
Des bras musculeux
cánh tay nổi bắp thịt
(từ cũ, nghĩa cũ) như musculaire

Xem thêm các từ khác

  • Muse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thần nghệ thuật 1.2 Nàng thơ 1.3 Thơ ca 1.4 Hồn thơ, thi hứng Danh từ giống...
  • Museau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mõm 1.2 (thông tục) mặt Danh từ giống đực Mõm Museau de chien mõm chó Museau de carpe mõm cá...
  • Museler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc mõm 1.2 (nghĩa bóng) bịt miệng Ngoại động từ Buộc mõm Museler un chien buộc mõm chó...
  • Muselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chằng nút (chai rượu săm banh...) Danh từ giống đực Dây chằng nút (chai rượu săm...
  • Museletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chằng dây nút (chai rượu săm banh...) Danh từ giống đực Sự chằng dây nút (chai rượu...
  • Muselière

    Danh từ giống cái Rọ mõm (bịt mõm chó, ngựa)
  • Musellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc mõn (chó...) 1.2 (nghĩa bóng) sự bịt miệng Danh từ giống đực Sự buộc mõn (chó...)...
  • Muser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) lông bông, nhởn nhơ Nội động từ (văn học) lông bông, nhởn nhơ Muser le long du chemin...
  • Muserolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây mõm (ở bộ cương ngựa) Danh từ giống cái Dây mõm (ở bộ cương ngựa)
  • Musette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi dết 1.2 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) kèn bễ 1.3 (tiếng địa phương) chuột chù Danh từ...
  • Music-hall

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà hát ca nhạc 1.2 Ca nhạc Danh từ giống đực Nhà hát ca nhạc Ca nhạc
  • Musical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) âm nhạc 1.2 Du dương Tính từ (thuộc) âm nhạc Art musical nghệ thuật âm nhạc Du dương Voix...
  • Musicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái musical musical
  • Musicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo quy tắc âm nhạc, về mặt âm nhạc 1.2 Du dương Phó từ Theo quy tắc âm nhạc, về mặt âm nhạc...
  • Musicalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) khuynh hướng nhạc (trong hội họa) Danh từ giống đực (nghệ thuật) khuynh...
  • Musicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc sĩ 1.2 Nhạc sĩ biểu diễn, nhạc công 1.3 Tính từ 1.4 Biết nhạc, có khiếu nhạc Danh từ Nhạc...
  • Musicienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái musicien musicien
  • Musicographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu nhạc Danh từ Nhà nghiên cứu nhạc
  • Musicographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu nhạc Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu nhạc
  • Musicographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiên cứu nhạc Tính từ Nghiên cứu nhạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top