Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mutable

Mục lục

Tính từ

(văn học) hay đổi thay
Une nature capricieuse et mutable
bản tính thất thường hay đổi thay
(sinh vật học, sinh lý học) có thể đột biến
Gène mutable
gien có thể đột biến

Xem thêm các từ khác

  • Mutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đình chỉ lên men (khi chế rượu nho) Danh từ giống đực Sự đình chỉ lên men (khi...
  • Mutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đột biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) có thể...
  • Mutante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mutant mutant
  • Mutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuyên chuyển, sự đổi, sự thay thế 1.2 (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng 1.3...
  • Mutationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết đột biến Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Mutationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) người theo thuyết đột biến Tính từ mutationnisme mutationnisme...
  • Muter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuyên chuyển Ngoại động từ Thuyên chuyển Muter un fonctionnaire thuyên chuyển một viên chức
  • Mutilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải cắt xẻo Tính từ Phải cắt xẻo Plaie mutilante nhọt phải cắt xẻo đi
  • Mutilante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mutilant mutilant
  • Mutilateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ cắt xẻo 1.2 (nghĩa bóng) kẻ cắt xén, kẻ xuyên tạc Danh từ (văn học) kẻ cắt xẻo...
  • Mutilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt xẻo, sự làm cụt (chân, tay) 1.2 (nghĩa bóng) sự cắt xén, sự xuyên tạc Danh từ...
  • Mutilatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mutilateur mutilateur
  • Mutiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt xẻo, làm cụt (tay, chân) 1.2 (nghĩa bóng) cắt xén, làm biến dạng, xuyên tạc Ngoại động...
  • Mutilé

    Danh từ Người cụt tay, người cụt chân
  • Mutin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch ngợm, láu lĩnh 1.2 Phản nghĩa Docile 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chống đối 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ chống...
  • Mutine

    Mục lục 1 Xem mutin Xem mutin
  • Mutinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổi loạn 1.2 Cuộc nổi loạn Danh từ giống cái Sự nổi loạn Cuộc nổi loạn
  • Mutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng lặng thinh 1.2 Thái độ im lặng, sự câm lặng 1.3 Phản nghĩa Bavardage, loquacité,...
  • Mutité

    Danh từ giống cái (y học) sự câm
  • Mutualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương tế hóa Danh từ giống cái Sự tương tế hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top