Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Myrtidane

Mục lục

Danh từ giống đực

Quả mia
Rượu mia

Xem thêm các từ khác

  • Myrtiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lá mia Tính từ (có) hình lá mia Muscle myrtiforme cơ hình lá mia
  • Myrtille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Myrtille 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Ỏng ảnh mia (cây, quả) Bản mẫu:Myrtille Danh từ giống cái Ỏng ảnh...
  • Myrtus

    Mục lục 1 Xem myrte Xem myrte
  • Mystagogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sự truyền phép thần Danh từ giống cái (sử học) sự truyền phép thần
  • Mystagogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy truyền phép thần Danh từ giống đực (sử học) thầy truyền phép thần
  • Myste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người được truyền phép thần Danh từ giống đực (sử học) người được...
  • Mysticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết thần bí, xu hướng thần bí Danh từ giống đực Thuyết thần bí, xu hướng thần...
  • Mysticité

    Danh từ giống cái Tính thần bí Sự sùng tính
  • Mystifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lừa phỉnh Tính từ Có thể lừa phỉnh
  • Mystificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) lừa phỉnh 1.2 Phản nghĩa Démystificateur 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ lừa phỉnh Tính từ (để) lừa phỉnh...
  • Mystification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lừa phỉnh 1.2 Phản nghĩa Positivisme; rationalisme; démystification Danh từ giống cái Sự lừa...
  • Mystificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mystificateur mystificateur
  • Mystifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa phỉnh 1.2 Phản nghĩa Démystifier Ngoại động từ Lừa phỉnh Phản nghĩa Démystifier
  • Mystique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thần bí 1.2 Phản nghĩa Clair; évident; rationnel 1.3 Danh từ 1.4 Người theo thuyết thần bí 1.5 Người có...
  • Mystiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối thần bí Phó từ Theo lối thần bí Interpréter mystiquement giải thích theo lối thần bí
  • Mystère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 điều huyền bí, điều thần bí 1.2 Bí mật, bí ẩn 1.3 (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, điều...
  • Mystérieusement

    Phó từ Huyền bí, thần bí Bí ẩn, bí hiểm
  • Mystérieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền bí, thần bí 1.2 Bí ẩn, bí hiểm 2 Danh từ giống đực 2.1 điều huyền bí, cái thần bí 3 Phản...
  • Mythe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huyền thoại 1.2 Điều hoang đường 1.3 Huyền thuyết 1.4 Đồng âm Mite Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top